TỪ VỰNG STARTERS

by | Jul 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Pre A1 Staters Cambridge là bài kiểm tra đầu tiên thuộc 3 bài kiểm tra nổi tiếng của hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh bậc tiểu học. Để giúp các bạn nhỏ dễ dàng chinh phục được bài kiểm tra này một cách dễ dàng,A+ English sẽ gửi đến các bạn danh sách đầy đủ từ vựng thường gặp trong bài thi cấp độ Starters. 

Vocabulary( Từ vựng)Meaning (Nghĩa)Vocabulary( Từ vựng)Meaning (Nghĩa)
living roomphòng kháchstreetđường đi
gardenvườnpiebánh nướng
tabletmáy tính bảngteachergiáo viên
polar beargấu bắc cựcsleepngủ
towelkhăn tắmapartmentcăn hộ
farmtrang trạiislandđảo
cupboardkệ đựng lylemonadenước chanh
posteráp phích quảng cáoschooltrường học
boardcái bảngclassroomphòng học
footbàn chân (số ít)cameramáy chụp ảnh
feetbàn chân (số nhiều)traintàu lửa
alphabetbảng chữ cáicarxe ô tô
sausagexúc xíchwatchđồng hồ
flowerhoa
baseball capnón chơi bóng chàyliving roomphòng khách
badmintoncầu lôngbedroomphòng ngủ
betweenở giữabathroomphòng tắm
kitecon diềukitchennhà bếp
pineapplequả thơm ( dứa )favouritesở thích
mangoquả xoàipointchỉ
drawvẽwearmang, mặc
talknóiwriteviết
wavevẫyskirtváy
table tennisbóng bànt-shirtáo thun
hockeykhúc côn cầushortngắn
meatballthịt viênlongdài
catchbắt , đuổideskbàn học
soccerbóng đámirrorgương
floornền nhà
ship (n)con tàujacketáo khoác
giraffecon hươu cao cổmonkeycon khỉ
playgroundsân chơiposteráp phích, quảng cáo
breadbánh mìelephantcon voi
matcái thảmcrocodilecon cá sấu
clockđồng hồ treo tường
treecái câybeecon ong
skateboardván trượtfruittrái cây
helicoptertrực thăngdogcon chó
lorryxe tải ( chở vật to, cồng kềnh hơn)traintàu lửa
truckxe tải ( chở những vật dụng gia đình, nhỏ )frogcon ếch
restaurantnhà hàngfishcon cá
eatănchickencon gà
readđọc sáchhippocon hà mã
blackmàu đenbrownmàu nâu
greymàu xámpinkmàu hồng
orangemàu cam
stripesọc, vằnrulerthước gạch
papergiấycomputermáy tính
stereomáy phát thanhpicturetranh, ảnh
ice creamkemduckcon vịt
erasercục tẩyhorsecon ngựa
earlỗ taimotorbikexe gắn máy
talk on the phonenói chuyện qua điện thoạichipskhoai tây chiên
beanshạt đậucakebánh ngọt
limetrái chanh xanhcowcon bò
lemonadenước chanhwallbức tường
handbagtúi xách taylampđèn
mirrorcái gươngmousecon chuột
milksữahousenhà
throwném, vứt, tungchildrentrẻ em
radiomáy cát- xétbathbồn tắm
grapechùm nhoballbóng
grandmotherstorycâu chuyện
crocodilecá sấuglasseskính đeo
carrotcà rốthelicoptermáy bay trực thăng
shoesđôi giàyapplequả táo
pillowcái gốimangotrái xoài
watchđồng hồ đeo taysnakecon rắn
swimming poolhồ bơitelevisionti vi
giraffecon hươu cao cổ
pillowcái gốimangotrái xoài
watchđồng hồ đeo taysnakecon rắn
swimming poolhồ bơitelevisionti vi
giraffecon hươu cao cổ
pillowcái gốimangotrái xoài
watchđồng hồ đeo taysnakecon rắn
swimming poolhồ bơitelevisionti vi
giraffecon hươu cao cổ
backyardsân saubirthdayngày sinh nhật
birdcon chimsportthể thao
rubbercục tẩymonkeycon khỉ
dinnerbữa ăn tốiviolinđàn vĩ cầm
trainxe lửasofaghế dài
skybầu trờipaintsơn , tô
drawvẽballoonbóng bay
sandcátarmcánh tay
meatthịthandbàn tay
boardcái bảngswimbơi
duckcon vịtumbrellaô, dù
micecon chuột (số nhiều)hatmũ, nón

Qua bài viết từ vựng starters,A+ English mong các bạn có thể tổng hợp đầy đủ kiến thức từ vựng starters và đạt điểm cao cho kì thi starters sắp tới

5/5 - (1 vote)

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo