Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 5, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 5.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 5 để cùng nhau ôn tập.
Từ mới (New words) | Nghĩa của từ (Meaning of words) | Từ mới (New words) | Nghĩa của từ (Meaning of words) |
big wheel | trò chơi đu quay | microphone | mi-rô |
rollercoaster | tàu lượn siêu tốc | band | ban nhạc |
roundabout | vòng ngựa gỗ | photographer | thợ chụp ảnh |
mayor | thị trưởng | journalist | nhà báo |
dodgem cars | xe điện đụng | newspaper | báo |
adventure | phiêu lưu, mạo hiểm | newspaper | báo |
buster | bữa tiệc linh đình | secret | bí mật |
famous | nổi tiếng | older | già hơn |
librarian | thủ thƣ | bracelet | vòng tay |
queen | nữ hoàng | belt | thắt lưng |
knight | hiệp sĩ | shield | cái khiên |
crown | vương miện | bow and arrow | cung và mũi tên |
helmet | mũ giáp sắt (hiệp sĩ) | sword | thanh kiếm |
necklace | vòng cổ | roar | tiếng gầm |
fight | chiến đấu | ryhme | vần |
light | ánh sáng | hide | ẩn giấu |
clown | chú hề | symbol | ký tự |
story | câu chuyện | brilliant | xuất sắc, tuyệt vời |
vase | cái bình | midnight | nửa đêm |
map | bản đồ | left | trái |
room | phòng | right | phải |
wear | mặc | floor | sàn nhà |
ticket | vé | cloakroom | tủ giữ đồ |
mountain | núi | lake | hồ |
forest | rừng | island | hòn đảo |
village | làng | field | cánh đồng |
river | sông | path | con đường |
picnic | dã ngoại | early | sớm |
warm | ấm áp | lovely | dễ thương |
mistake | lỗi lầm | way | đường đi |
party | buổi tiệc | rescue | giải cứu |
egg | trứng | sign | ký tên |
tomato | cà chua | pony | ngựa con |
kick | đá | nature | thiên nhiên |
treasure | kho báu | fire engine | máy bơm nước cứu hỏa |
fire | lửa, hỏa hoạn | firefighter | lính cứu hỏa |
flood | lũ lụt | ambulance | xe cứu thương |
emergency services | dịch vụ cấp cứu | paramedic | nhân viên y tế |
police car | xe cảnh sát | hungry | đói |
story | câu chuyện | thirsty | khát |
accident | tai nạn | shake | lắc |
half past | kém (giờ) | telescope | kính thiên văn |
bright | tỏa sáng | suddenly | đột ngột |
star | ngôi sao | fantastic | tuyệt diệu |
shout | la hét | saved | đã cứu |
extinguisher | bình chữa cháy | life | cuộc đời |
station | ga, trạm | stairs | cầu thang |
platform | sân ga | rucksack | ba lô |
escalator | thang cuốn | suitcase | va li |
ticket office | phòng vé | a cup of coffee | 1 tách cà phê |
train driver | tài xế xe lửa | a cup of tea | 1 tách trà |
leave | rời khỏi | hot dog | bánh mì kẹp xúc xích |
clock | đồng hồ | tunnel | đƣờng hầm |
paint | bức tranh | map | bản đồ |
garage | nhà để xe | escape | lối thoát hiểm |
arrive | đến | chance | cơ hội |
disappeared | biến mất | hairy | lông |
climb | leo trèo | town | thị trấn |
stairs | cầu thang | cap | mũ lƣỡi trai |
west | hƣớng tây | opposite | đối diện |
pear | lê | conductor | nhạc trƣởng |
look up | tra cứu | push | đẩy |
away from | tránh xa | pull | kéo |
toward | về phía | drop | rơi |
centre | trung tâm | float | nổi |
force | lực (vật lý) | space | không gian |
dark | tối | curly | xoăn |
blonde | (tóc) vàng hoe | beard | râu |
fair | (tóc) vàng nhẹ | scar | sẹo |
moustache | ria | straight | thẳng |
stupid | ngốc nghếch | rock star | ngôi sao nhạc rock |
criminal | tội phạm | dyed | nhuộm |
walkie-talkie | bộ đàm | hairdresser | thợ làm tóc |
dangerous | nguy hiểm | quieter | yên tĩnh hơn |
try | thử | museum | bảo tàng |
chin | cằm | jeweller | thợ kim hoàng |
aunt | cô, dì | safe | an toàn |
secret | bí mật | painting | bức vẽ |
keep | giữ | famous | nổi tiếng |
tail | đuôi | wing | cánh |
horn | sừng | neck | cổ |
back | lƣng | feather | lông |
scales | vảy | tongue | lƣỡi |
dragon | rồng | worst | tệ nhất |
place | nơi chốn | effect | hiệu ứng (phim) |
hold | giữ | dinosaur | khủng long |
biggest | lớn nhất | heaviest | nặng nhất |
meat-eater | loài ăn thịt | tractor | máy kéo |
plant-eater | loài ăn thực vật | stone | đá |
dream | giấc mơ | flew up | cất cánh |
earth | trái đất | sky | bầu trời |
scaly | có vảy | phoenix | chim phƣợng hoàng |
pegasus | ngựa thần Pegasus | centaur | nhân mã |
sphinx | nhân sư | multicorn | kỳ lân nhiều sừng |
mermaid | người cá | minisaurus | thằn lằn bay |
unicorn | kỳ lân | merdog | chó lai cá |
tambourine | trống lục lạc | harp | hạc cầm |
triangle | kèn tam giác | saxophone | kèn saxophone |
trumpet | kèn | keyboard | đàn phím |
trombone | kèn đồng | violin | vĩ cầm |
drums | trống | recorder | sáo |
instrument | nhạc cụ | orchestra | dàn nhạc |
material | chất liệu | rucksack | ba lô |
silver | bạc | concert | hòa nhạc |
bear | gấu | singer | ca sĩ |
wolf | chó sói | song | bài hát |
woodpecker | chim gõ kiến | favourite | yêu thích |
deer | hươu | boar | lợn rừng |
planet | hành tinh | telescope | kính thiên văn |
rocket | tên lửa | astronaut | phi hành gia |
UFO | đĩa bay | moon | mặt trăng |
star | ngôi sao | space station | không gian |
comet | sao chổi | mars | sao hỏa |
planetarium | cung thiên văn | criminal | tội phạm |
telescope | kính thiên văn | ambulance | xe cấp cứu |
photographer | thợ chụp hình | police officer | cảnh sát |
zoo keeper | ngƣời giữ sở thú | whizz | tiếng rít |
space | vũ trụ | spacesuit | trang phục phi hành gia |
outer | bên ngoài | trap | bẫy |
trail | đuôi, vệt (sao chổi) | jupiter | sao mộc |
postcard | bƣu thiếp | sun | mặt trời |
moon | mặt trăng | mercury | sao thủy |
journey | hành trình | venus | sao kim |
space station | vũ trụ | saturn | sao thổ |
solar system | hệ mặt trời | uranus | sao thiên vƣơng |
orbit | quỹ đạo | neptune | sao hải vƣơng |
sail a boat | lái thuyền | make a raft | làm bè |
swing on a rope | đu dây | dry your clothes | phơi khô quần áo |
dive into the water | lặn xuống nƣớc | put up a tent | dựng lều |
row a boat | chèo thuyền | make a fire | nhóm lửa |
collect wood | nhặt củi | snare | bẫy |
hire a boat | thuê một chiếc thuyền | stick | gậy |
lighthouse | hải đăng | ghost | ma |
key | chìa khóa | weather | thời tiết |
west | hƣớng tây | forest | rừng |
Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.