TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5

by | Jul 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.

Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 5, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 5.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 5 để cùng nhau ôn tập.

Từ mới (New words) Nghĩa của từ (Meaning of words) Từ mới (New words) Nghĩa của từ (Meaning of words)
big wheel trò chơi đu quay microphone mi-rô
rollercoaster tàu lượn siêu tốc band ban nhạc
roundabout vòng ngựa gỗ photographer thợ chụp ảnh
mayor thị trưởng journalist nhà báo
dodgem cars xe điện đụng newspaper báo
adventure phiêu lưu, mạo hiểm newspaper báo
buster bữa tiệc linh đình secret bí mật
famous nổi tiếng older già hơn
librarian thủ thƣ bracelet vòng tay
queen nữ hoàng belt thắt lưng
knight hiệp sĩ shield cái khiên
crown vương miện bow and arrow cung và mũi tên
helmet mũ giáp sắt (hiệp sĩ) sword thanh kiếm
necklace vòng cổ roar tiếng gầm
fight chiến đấu ryhme vần
light ánh sáng hide ẩn giấu
clown chú hề symbol ký tự
story câu chuyện brilliant xuất sắc, tuyệt vời
vase cái bình midnight nửa đêm
map bản đồ left trái
room phòng right phải
wear mặc floor sàn nhà
ticket vé cloakroom tủ giữ đồ
mountain núi lake hồ
forest rừng island hòn đảo
village làng field cánh đồng
river sông path con đường
picnic dã ngoại early sớm
warm ấm áp lovely dễ thương
mistake lỗi lầm way đường đi
party buổi tiệc rescue giải cứu
egg trứng sign ký tên
tomato cà chua pony ngựa con
kick đá nature thiên nhiên
treasure kho báu fire engine máy bơm nước cứu hỏa
fire lửa, hỏa hoạn firefighter lính cứu hỏa
flood lũ lụt ambulance xe cứu thương
emergency services dịch vụ cấp cứu paramedic nhân viên y tế
police car xe cảnh sát hungry đói
story câu chuyện thirsty khát
accident tai nạn shake lắc
half past kém (giờ) telescope kính thiên văn
bright tỏa sáng suddenly đột ngột
star ngôi sao fantastic tuyệt diệu
shout la hét saved đã cứu
extinguisher bình chữa cháy life cuộc đời
station ga, trạm stairs cầu thang
platform sân ga rucksack ba lô
escalator thang cuốn suitcase va li
ticket office phòng vé a cup of coffee 1 tách cà phê
train driver tài xế xe lửa a cup of tea 1 tách trà
leave rời khỏi hot dog bánh mì kẹp xúc xích
clock đồng hồ tunnel đƣờng hầm
paint bức tranh map bản đồ
garage nhà để xe escape lối thoát hiểm
arrive đến chance cơ hội
disappeared biến mất hairy lông
climb leo trèo town thị trấn
stairs cầu thang cap mũ lƣỡi trai
west hƣớng tây opposite đối diện
pear lê conductor nhạc trƣởng
look up tra cứu push đẩy
away from tránh xa pull kéo
toward về phía drop rơi
centre trung tâm float nổi
force lực (vật lý) space không gian
dark tối curly xoăn
blonde (tóc) vàng hoe beard râu
fair (tóc) vàng nhẹ scar sẹo
moustache ria straight thẳng
stupid ngốc nghếch rock star ngôi sao nhạc rock
criminal tội phạm dyed nhuộm
walkie-talkie bộ đàm hairdresser thợ làm tóc
dangerous nguy hiểm quieter yên tĩnh hơn
try thử museum bảo tàng
chin cằm jeweller thợ kim hoàng
aunt cô, dì safe an toàn
secret bí mật painting bức vẽ
keep giữ famous nổi tiếng
tail đuôi wing cánh
horn sừng neck cổ
back lƣng feather lông
scales vảy tongue lƣỡi
dragon rồng worst tệ nhất
place nơi chốn effect hiệu ứng (phim)
hold giữ dinosaur khủng long
biggest lớn nhất heaviest nặng nhất
meat-eater loài ăn thịt tractor máy kéo
plant-eater loài ăn thực vật stone đá
dream giấc mơ flew up cất cánh
earth trái đất sky bầu trời
scaly có vảy phoenix chim phƣợng hoàng
pegasus ngựa thần Pegasus centaur nhân mã
sphinx nhân sưmulticorn kỳ lân nhiều sừng
mermaid người cá minisaurus thằn lằn bay
unicorn kỳ lân merdog chó lai cá
tambourine trống lục lạc harp hạc cầm
triangle kèn tam giác saxophone kèn saxophone
trumpet kèn keyboard đàn phím
trombone kèn đồng violin vĩ cầm
drums trống recorder sáo
instrument nhạc cụ orchestra dàn nhạc
material chất liệu rucksack ba lô
silver bạc concert hòa nhạc
bear gấu singer ca sĩ
wolf chó sói song bài hát
woodpecker chim gõ kiến favourite yêu thích
deer hươu boar lợn rừng
planet hành tinh telescope kính thiên văn
rocket tên lửa astronaut phi hành gia
UFO đĩa bay moon mặt trăng
star ngôi sao space station không gian
comet sao chổi mars sao hỏa
planetarium cung thiên văn criminal tội phạm
telescope kính thiên văn ambulance xe cấp cứu
photographer thợ chụp hình police officer cảnh sát
zoo keeper ngƣời giữ sở thú whizz tiếng rít
space vũ trụ spacesuit trang phục phi hành gia
outer bên ngoài trap bẫy
trail đuôi, vệt (sao chổi) jupiter sao mộc
postcard bƣu thiếp sun mặt trời
moon mặt trăng mercury sao thủy
journey hành trình venus sao kim
space station vũ trụ saturn sao thổ
solar system hệ mặt trời uranus sao thiên vƣơng
orbit quỹ đạo neptune sao hải vƣơng
sail a boat lái thuyền make a raft làm bè
swing on a rope đu dây dry your clothes phơi khô quần áo
dive into the water lặn xuống nƣớc put up a tent dựng lều
row a boat chèo thuyền make a fire nhóm lửa
collect wood nhặt củi snare bẫy
hire a boat thuê một chiếc thuyền stick gậy
lighthouse hải đăng ghost ma
key chìa khóa weather thời tiết
west hƣớng tây forest rừng

Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.

4.1/5 - (192 votes)

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo