TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6

by | Jul 12, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh cơ bản cũng như Tiếng Anh nâng cao và tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Song song với nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.

Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh của các em học sinh lớp 6, bên cạnh tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 6.Cùng A+ English cung cấp đến các bạn học sinh từ vựng tiếng Anh lớp 6 để cùng nhau ôn tập.

Vocabulary (Từ vựng) Meaning of word (Nghĩa của từ) Vocabulary (Từ vựng) Meaning of word (Nghĩa của từ)
grandpa ông nationality quốc tịch
grandma bà China – Chinese nước Trung Quốc – người Trung Quốc
brother anh trai Italy – Italian nước Ý – người Ý
grandchildren cháu Spain – Spanish nước Tây Ban Nha – người Tây Ban Nha
marry kết hôn France – French nước Pháp – người Pháp
son con trai England- English nước Anh – ngƣời Anh
daughter con gái The Netherlands – Dutch nước Hà Lan – người Hà  Lan
wife vợ Greek- Greece nước Hy Lạp – người Hy  Lạp
husband chồng Portugal nước Bồ Đào Nha
home address địa chỉ nhà traditional truyền thống
phone number số điện thoại wavy lượn sóng
email address địa chỉ mail great tuyệt vời
interesting thú vị straight thẳng
date of birth ngày sinh weird kỳ lạ
place of birth nơi sinh freckles tàn nhang
profile hồ sơ smart thông minh
information thông tin cheerful vui vẻ
important quan trọng unkind không tử tế
shy mắc cỡ strange lạ
sociable hòa đồng attractive thu hút
silly ngớ ngẩn curly xoăn (tóc)
pale nhợt nhạt annoying bực mình
worry lo lắng careful cẩn thận
lazy lười biếng blonde tóc vàng
bring mang, đeo drink uống
buy mua catch đuổi, bắt
gođi teach Dạy
eat ăn funny hài hƣớc
large rộng lớn reliable đáng tin cậy
messy lộn xộn mean xấu tính
positive tích cực negative tiêu cực
personality tính cách gentle nhẹ nhàng
intelligent thông minh healthy khỏe mạnh
feeling cảm xúc happiness sự hạnh phúc
alone cô đơn appearance vẻ bề ngoài
settler ngƣời định cƣ harbor bến cảng
spectacular ngoạn mục backyard sân sau
invade xâm chiếm event sự kiện
celebrate ăn mừng special day ngày đặc biệt
balloon bóng bay candle nến
confetti hoa giấy present món quà
sparkler pháo hoa study for test luyện thi
do test at school làm bài kiểm tra ở trƣờng concert buổi hòa nhạc
  go shopping at the mall đi mua sắm ở trung tâm thương mạibuy food mua thức ăn
tidy my room dọn dẹp phòng của tôi play computer chơi máy tính
meet friends gặp gỡ bạn bè go to the party đi đến bữa tiệc
festival lễ hội wedding lễ cƣới
concert buổi hòa nhạc date Ngày
price giá bán time thời gian
address địa chỉ transport phƣơng tiện đi lại
decorate trang trí celebration lễ kỉ niệm
cake bánh ngọt carnival lễ hội đƣờng phố
midnight nửa đêm costume party tiệc hóa trang
parade diễu hành float xe rƣớc, xe diễu hành
brush my teeth đánh răng go to school đi học
walk the dog dắt chó đi dạo do my homework làm bài tập về nhà
play basketball chơi bóng rổ the capital thủ đô
porridge cháo break phá vỡ
physical education giáo dục thể chất olive quả ô liu
chocolate brownie bánh sô cô la spaghetti mì ý
prawn tôm garlic tỏi
awful kinh khủng main course món chính
order gọi món eat out ăn ngoài
bill hóa đơn takeaway mang đi
terrible khủng khiếp exciting thú vị
relaxing thƣ giãn meal bữa ăn
routine công việc hàng ngày variety of food sự đa dạng của thức ăn
venison thịt nai beef thịt bò
pork thịt heo pomegranate trái thạch lựu
home sweet home ngôi nhà thân yêu air conditioner máy điều hòa
running water nƣớc máy (chảy từ vòi) nomad dân du mục
wood stove bếp củi chill out thư giãn
satellite dish chảo vệ tinh solar panel   tấm năng lượng mặt trời
electricity điện houseboat thuyền nhà
modern technology công nghệ hiện đại tap nhấn
wash up rửa sạch clean the kitchen dọn bếp
feed the dog cho chó ăn ketchup nước sốt cà chua
desk drawer ngăn bàn bathroom shelf kệ phòng tắm
space không gian furniture nội thất
change thay đổi wooden ox cart xe bò bằng gỗ
ger lều camp trại
metal kim loại symbolize tƣợng trƣng
center trung tâm life đời sống
lucky may mắn nature thiên nhiên
place địa điểm summer mùa hè
race cuộc đua truck xe tải
gasoline xăng rope dây thừng
path đƣờng mòn cinema rạp chiếu phim
disco sàn nhảy factory nhà máy

Qua danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6, A+ English mong các bạn sẽ chuẩn bị tốt cho kì thi của mình.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo