Luyện Nghe Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản [Lesson 1-20]

by | Apr 1, 2024 | Chưa phân loại

Lesson #1: Where are you from? 

Bài 1: Bạn đến từ đâu? 

  1. Hello.  
  • Xin chào. 
  1. Hi.  
  • Xin chào. 
  1. How are you?  
  • Bạn khỏe không? 
  1. I’m good. How are you?  
  • Tôi khỏe. Bạn khỏe không? 
  1. Good. Do you speak English?  
  • Tôi khỏe. Bạn có nói tiếng Anh không? 
  1. A little. Are you American?  
  • Một chút. Bạn là người Mỹ hả? 
  1. Yes.  
  • Vâng. 
  1. Where are you from?  
  • Bạn từ đâu tới? 
  1. I’m from Colorado.  
  • Tôi từ Colorado. 
  1. Nice to meet you.  
  • Rất vui được gặp bạn. 
  1. Nice to meet you too.  
  • Tôi cũng rất vui được gặp bạn. 

Lesson #2: Do you speak English?  

Bài 2: Bạn có nói tiếng Anh không? 

  1. Jane: Excuse me, are you American?   
  • Xin lỗi, bạn là người Mỹ phải không? 
  1. Tim: No.  
  • Không. 
  1. Jane: Do you speak English?  
  • Bạn có nói tiếng Anh không? 
  1. Tim: A little, but not very well.  
  • Một chút, nhưng không giỏi lắm. 
  1. Jane: How long have you been here?  
  • Bạn ở đây bao lâu rồi? 
  1. Tim: 4 months.  
  •  4 tháng. 
  1. Jane: What do you do for work?  
  • Bạn làm nghề gì? 
  1. Tim: I’m a photographer. How about you?   
  • Tôi là một nhiếp ảnh gia. Còn bạn? 
  1. Jane: I’m a student.  
  • Tôi là một học sinh. 

Lesson #3: What’s your name?  

Bài 3: Tên bạn là gì? 

  1. Tim: Excuse me, what’s your name?   

Xin lỗi, bạn tên là gì? 

  1. Jane: My name is Jane. What’s yours?   

Tên tôi là Jane. Còn tên của bạn? 

  1. Tim: Tim.  

 Tim. 

  1. Jane: You speak English very well.   

Bạn nói tiếng Anh rất giỏi. 

  1. Tim: Thank you.  

 Cám ơn. 

  1. Jane: Do you know what time it is?   

 Bạn biết bây giờ là mấy giờ không? 

  1. Tim: Sure. It’s 5 PM.  

 Chắc rồi. Bây giờ là 5 giờ chiều. 

  1. Jane: What did you say?  

 Bạn nói gì? 

  1. Tim: I said it’s 5 PM.  

 Tôi nói bây giờ là 5 giờ chiều. 

  1. Jane: Thanks.  

 Cám ơn. 

  1. Tim: You’re welcome.  

 Không có gì. 

Lesson #4: Ask the road.  

 Bài 4: Hỏi đường. 

  1. Jane: Hi Tim.  
  • Chào Tim. 
  1. Tim: Hi Jane. What’s up?  
  • Chào Jane. Có chuyện gì vậy? 
  1. Jane: I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there?  
  • Tôi đang tìm sân bay. Bạn có thể cho tôi biết làm cách nào đến đó được không? 
  1. Tim: No, sorry. I don’t know.  
  • Không, rất tiếc. Tôi không biết. 
  1. Jane: I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is?  
  • Tôi nghĩ tôi có thể đi xe điện ngầm để tới sân bay. Bạn có biết đường xe điện ngầm ở đâu không? 
  1. Tim: Sure, it’s over there.  
  • Chắc rồi. Nó ở đằng kia. 
  1. Jane: Where? I don’t see it.  
  • Ở đâu? Tôi không thấy nó. 
  1. Tim: Across the street.  
  • Phía bên kia đường. 
  1. Jane: Oh, I see it now. Thanks.  
  • Ô, bây giờ tôi thấy rồi. Cám ơn. 
  1. Tim: No problem.  
  •  Không có gì. 
  1. Jane: Do you know if there’s a restroom around here?   
  • Bạn biết có nhà vệ sinh nào quanh đây không? 
  1. Tim: Yes, there’s one here. It’s in the store.   
  • Vâng. Có một cái ở đây. Nó ở trong cửa hàng. 
  1. Jane: Thank you.  
  •  Cám ơn. 
  1. Tim: Bye.  
  •  Tạm biệt. 
  1. Jane: Bye bye.  
  •  Tạm biệt. 

Lesson #5: I’m hungry. 

 Bài 5: Tôi đói. 

  1. Tim: Hi Jane, how are you? 

Chào Jane, bạn khỏe không? 

  1. Jane: Fine, how are you doing?  

 Khỏe, bạn thế nào? 

  1. Tim: OK.  

Ổn. 

  1. Jane: What do you want to do?  

 Bạn muốn làm gì? 

  1. Tim: I’m hungry. I’d like to eat something.  

 Tôi đói. Tôi muốn ăn thứ gì đó. 

  1. Jane: Where do you want to go?  

 Bạn muốn đi đâu? 

  1. Tim: I’d like to go to an Italian restaurant.  

 Tôi muốn đi tới một nhà hàng Ý. 

  1. Jane: What kind of Italian food do you like?  

 Bạn thích loại món ăn Ý nào? 

  1. Tim: I like spaghetti. Do you like spaghetti?  

Tôi thích spaghetti. Bạn có thích spaghetti không? 

  1. Jane: No, I don’t, but I like pizza.  

Không, tôi không thích, nhưng tôi thích pizza.

Lesson #6: Do you want something to drink?   Bài 6: Bạn có muốn uống gì không? 

  1. Jane: Tim, would you like something to eat?  

Tim, bạn muốn ăn món gì không? 

  1. Tim: No, I’m full.  

Không, tôi no rồi. 

  1. Jane: Do you want something to drink?  

Bạn muốn uống thứ gì không? 

  1. Tim: Yes, I’d like some coffee.  

Vâng, tôi muốn một ít cà phê. 

  1. Jane: Sorry, I don’t have any coffee.  

Rất tiếc, tôi không có cà phê. 

  1. Tim: That’s OK. I’ll have a glass of water.   

Được thôi. Tôi sẽ uống một ly nước. 

  1. Jane: A small glass, or a big one?  

Ly nhỏ hay ly lớn. 

  1. Tim: Small please.  

Làm ơn cho ly nhỏ. 

  1. Jane: Here you go.  

Của bạn đây. 

  1. Tim: Thanks.  

Cám ơn. 

  1. Jane: You’re welcome.  

Không có gì. 

Lesson #7: That’s Too Late.  

 Bài 7: Muộn quá. 

  1. Tim: Jane, would you like to get something to eat with me?  

Jane, bạn muốn mua thứ gì để ăn cùng với tôi không? 

  1. Jane: OK. When?  

 Được, khi nào? 

  1. Tim: At 10 O’clock.  

 Lúc 10 giờ. 

  1. Jane: 10 in the morning?  

 10 giờ sáng hả? 

  1. Tim: No, at night.  

 Không, buổi tối. 

  1. Jane: Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10 PM. 

 Rất tiếc, trễ quá. Tôi thường đi ngủ khoảng 10 giờ tối. 

  1. Tim: OK, how about 2:30 PM?  

 Được, 2:30 chiều thì sao? 

  1. Jane: No, that’s too early. I’ll still be at work then.   

Không, như vậy sớm quá. Tôi vẫn còn đang làm việc lúc đó. 

  1. Tim: How about 5 PM?  

 Vậy 5 giờ chiều? 

  1. Jane: That’s fine.  

 Tốt lắm. 

  1. Tim: OK, see you then.  

 Tốt, gặp bạn lúc đó. 

  1. Jane: Alright. Bye.  

 Được, tạm biệt. 

Lesson #8: Determine time to meet. 

Bài 8: Định thời gian gặp nhau. 

  1. Tim: Jane, would you like to have dinner with me?  

Jane, bạn có muốn ăn tối với tôi không? 

  1. Jane: Yes. That would be nice. When do you want to go?   

Vâng, tốt lắm. Bạn muốn đi khi nào? 

  1. Tim: Is today OK?  

 Hôm nay được không? 

  1. Jane: Sorry, I can’t go today.  

Rất tiếc, tôi không thể đi hôm nay. 

  1. Tim: How about tomorrow night?  

 Tối mai thì sao? 

  1. Jane: Ok. What time?  

 Được, mấy giờ? 

  1. Tim: Is 9 PM all right? 

 9 giờ tối được không? 

  1. Jane: I think that’s too late.  

 Tôi nghĩ như vậy trễ quá. 

  1. Tim: Is 6 PM OK?  

 6 giờ chiều được không? 

  1. Jane: Yes, that’s good. Where would you like to go?   

Tốt rồi. Bạn muốn đi đâu? 

  1. Tim: The Italian restaurant on Danbury Street.   

Nhà hàng Ý trên đường Danbury. 

  1. Jane: I don’t want to go there. Oh, I don’t like that Restaurant.  

Tôi không muốn đi tới đó. Ồ, tôi không thích nhà hàng đó. 

  1. Tim: How about the Korean restaurant next to it?  

 Vậy nhà hàng Hàn Quốc cạnh đó thì sao? 

  1. Jane: OK, I like that place.  

Được, tôi thích nơi đó. 

Lesson #9: When?  

 Bài 9: Khi nào bạn muốn đi? 

  1. Jane: Hi Tim.  

Chào Tim. 

  1. Tim: Hi.  

Chào. 

  1. Jane: What are you planning to do today?  

Bạn dự tính làm gì hôm nay? 

  1. Tim: I’m not sure yet.  

Tôi chưa biết chắc. 

  1. Jane: Would you like to have lunch with me? 

Bạn muốn ăn trưa với tôi không? 

  1. Tim: Yes. When?  

 Vâng, khi nào? 

  1. Jane: Is 11:30 AM OK?  

11:30 sáng được không? 

  1. Tim: Sorry, I didn’t hear you. Can you say that again please?  

Xin lỗi tôi không nghe rõ. Bạn nói lại được không? 

  1. Jane: I said, 11:30 AM.  

Tôi nói là 11:30 sáng. 

  1. Tim: Oh, I’m busy then. Can we meet a little later?  

Ồ, khi đó tôi bận. Chúng ta có thể gặp nhau trễ hơn một chút được không? 

  1. Jane: OK, how about 12:30 PM?  

Được, 12:30 trưa thì sao? 

  1. Tim: OK. Where?  

Được, ở đâu? 

  1. Jane: How about Seafood Restaurant?  

Nhà hàng Hải Sản thì sao? 

  1. Tim: Oh, Where is that?  

Được. Nó ở đâu? 

  1. Jane: It’s on Hung Vuong Street.  

Nó ở trên đường Hùng Vương. 

  1. Tim: OK, I’ll meet you there.  

Được, tôi sẽ gặp bạn ở đó.

Lesson #10: Order Food.  

 Bài 10: Gọi thức ăn. 

  1. Jane: Hello sir, welcome to the French Garden Restaurant. How many?  

Xin chào ông, chào mừng đến với nhà hàng Vườn Pháp . Bao nhiêu người? 

  1. Tim: One.  

Một. 

  1. Jane: Host: Right this way. Please have a seat. Your Jane will be with you in a moment.  

Ngay lối này. Xin mời ông ngồi. Một lát nữa cô phục vụ sẽ tiếp ông . 

  1. Jane: Hello sir, would you like to order now?  

Xin chào ông, ông muốn gọi món ăn bây giờ không? 

  1. Tim: Yes please.  

Vâng, làm ơn. 

  1. Jane: What would you like to drink?  

Ông muốn uống gì? 

  1. Tim: What do you have?  

Cô có những thức uống gì? 

  1. Jane: We have bottled water, juice, and Coke.  

Chúng tôi có nước đóng chai, nước trái cây, và cô ca. 

  1. Tim: I’ll have a bottle of water please.  

Làm ơn cho tôi một chai nước. 

  1. Jane: What would you like to eat?  

Ông muốn dùng món gì? 

  1. Tim: I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.  

Tôi sẽ dùng món bánh xăng uých cá ngừ và một chén súp rau. 

Lesson #11: Now or Later?  

 Bài 11: Bây giờ hoặc sau? 

  1. Jane: Tim, where are you going?  

Tim, bạn đang đi đâu vậy? 

  1. Tim: I’m going to the store. I need to buy something. 

Tôi đi cửa hàng. Tôi cần mua vài thứ. 

  1. Jane: Really? I need to go to the store too.  

Vậy hả? Tôi cũng cần đi ra cửa hàng. 

  1. Tim: Would you like to come with me?  

Bạn muốn đi với tôi không? 

  1. Jane: Yeah, let’s go together. 

Vâng, chúng ta cùng đi. 

  1. Tim: Would you like to go now or later?  

Bạn muốn đi bây giờ hay lát nữa? 

  1. Jane: Now.  

Bây giờ. 

  1. Tim: What?

Cái gì? 

  1. Jane: Now would be better.  

Bây giờ thì tốt hơn. 

  1. Tim: OK, let’s go.  

Được, chúng ta hãy đi. 

  1. Jane: Should we walk?  

Chúng ta nên đi bộ không? 

  1. Tim: No, it’s too far. Let’s drive.  

Không, xa lắm. Chúng ta hãy lái xe đi

Lesson #12: Do you have enough money?   Bài 12: Bạn có đủ tiền không? 

  1. Tim: Jane, what are you going to do today?  

Jane, bạn sẽ làm gì hôm nay? 

  1. Jane: I’m going shopping.  

Tôi sẽ đi mua sắm. 

  1. Tim: What time are you leaving?  

Mấy giờ bạn đi? 

  1. Jane: I’m going to leave around 4 O’clock.  

Tôi sẽ đi khoảng 4 giờ. 

  1. Tim: Will you buy a sandwich for me at the store?  

Bạn có thể mua cho tôi ổ bánh mì xăng uých ở cửa hàng được không? 

  1. Jane: OK.  

Được. 

  1. Tim: Do you have enough money?  

Bạn có đủ tiền không? 

  1. Jane: I’m not sure.  

Tôi không chắc. 

  1. Tim: How much do you have?  

Bạn có bao nhiêu? 

  1. Jane: 15 dollars. Do you think that’s enough? 

15 đô. Bạn nghĩ rằng như vậy đủ không? 

  1. Tim: That’s not very much.  

Như vậy không nhiều lắm. 

  1. Jane: I think it’s OK. I also have two credit cards.  

Tôi nghĩ được. Tôi cũng có 2 thẻ tín dụng. 

  1. Tim: Let me give you another ten dollars.  

Để tôi đưa bạn thêm 10 đô. 

  1. Jane: See you later.  Thanks. 

Jane: Gặp lại sau. Cám ơn. 

  1. Tim: Bye.  

Tạm biệt.

Lesson #13: How have you been?  

 Bài 13: Bạn thế nào? 

  1. Jane: Hello Tim.  

Chào Tim. 

  1. Tim: Hi Jane.  

Chào Jane. 

  1. Jane: How have you been?  

Bạn thế nào? 

  1. Tim: Not too good.  

Không khỏe lắm. 

  1. Jane: Why?  

Tại sao vậy? 

  1. Tim: I’m sick. 

Tôi bị ốm. 

  1. Jane: Sorry to hear that.  

Rất tiếc nghe bạn ốm. 

  1. Tim: Its OK. It’s not serious.  

Được thôi. Không nghiêm trọng đâu

  1. Jane: That’s good. How’s your wife?  

Tốt. Còn bà xã bạn khỏe không? 

  1. Tim: She’s good.  

Cô ấy khỏe. 

  1. Jane: Is she in America now? 

Bây giờ chị ấy có ở Mỹ không? 

  1. Tim: No, she’s not here yet.  

Không, cô ấy chưa qua đây. 

  1. Jane: Where is she?  

Chị ấy ở đâu? 

  1. Tim: She’s in Vietnam with our kids.  

Cô ấy ở Việt Nam với mấy đứa nhóc của chúng tôi. 

  1. Jane: I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi.  

Tôi hiểu. Tôi phải đi bây giờ. Cho tôi gửi lời chào bà xã của bạn. 

  1. Tim: OK, I’ll talk to you later.  

Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau. 

  1. Jane: I hope you feel better.  

Tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn. 

  1. Tim: Thanks.  

Cám ơn. 

Lesson #14: Introducing Friends. 

Bài 14: Giới thiệu một người bạn. 

  1. Jane: Tim, this is my friend, Mrs. Smith.  

Tim, đây là bạn tôi, bà Smith. 

  1. Tim: Hi, Nice to meet you.  

Chào, rất vui gặp bà. 

  1. Mrs. Smith: Nice to meet you too.  

Cũng rất vui gặp anh. 

  1. Tim: Mrs. Smith, what do you do for work?  

Bà Smith, bà làm nghề gì? 

  1. Mrs. Smith: I’m a doctor.  

Tôi là bác sĩ. 

  1. Tim: Oh. Where do you work?  

Ồ, bà làm việc ở đâu? 

  1. Mrs. Smith: New York University hospital in New York City. What do you do?  

Bệnh viện đại học New York ở thành phố New York. Anh làm nghề gì? 

  1. Tim: I’m a teacher.  

Tôi là thầy giáo. 

  1. Mrs. Smith: What do you teach?  

Anh dạy môn gì? 

  1. Tim: I teach English.  

Tôi dạy tiếng Anh. 

  1. Mrs. Smith: Where?  

Ở đâu? 

  1. Tim: At a high school in Hà Nội.  

Tại một trường trung học ở Hà Nội. 

  1. Mrs. Smith: That’s nice. How old are you?  

Thực là tốt. Bạn bao nhiêu tuổi? 

  1. Tim: I’m 32.  

Tôi 32 ạ! 

Lesson #15: Buy a Shirt. 

Bài 15: Mua một cái áo sơ mi. 

  1. Tim: Excuse me.  

Xin lỗi. 

  1. Jane: Hello sir, may I help you?  

Xin chào ông, tôi có thể giúp gì ông? 

  1. Tim: Yes. Can I see that shirt on the top shelf please? 

Vâng, tôi có thể xem cái áo sơ mi ở trên kệ trên cùng không? 

  1. Jane: Sure. Here it is. 

Dĩ nhiên, nó đây. 

  1. Tim: How much does it cost?  

Nó giá bao nhiêu? 

  1. Jane: 50 dollars.  

50 đô. 

  1. Tim: 50 dollars. That’s too much.  

50 đô. Như vậy mắc quá. 

  1. Jane: How about this one? It’s on sale for only 35 dollars. 

Cái này thì sao? Nó giảm giá chỉ có 35 đô. 

  1. Tim: I don’t like that one. 

Tôi không thích cái đó. 

  1. Jane: How about the one next to the black gloves? It’s very similar to the one you like. 

Còn cái cạnh đôi găng tay đen thì sao? Nó rất giống cái anh thích. 

  1. Tim: That’s nice. How much is it?  

Nó đẹp đấy. Nó giá bao nhiêu? 

  1. Jane: 30 dollars.  

30 đô. 

  1. Tim: That’ll be fine.  

Tốt lắm. 

  1. Jane: Is this color OK, or would you like a different color?  

Màu này được không, hay ông thích màu khác? 

  1. Tim: That blue one’s fine.  

Cái màu xanh đó được rồi. 

  1. Jane: Do you need any more of these shirts? 

Ông còn cần thêm cái áo sơ mi nào giống như vậy nữa không? 

  1. Tim: Yes.  

Vâng. 

  1. Jane: How many do you want?  

Ông muốn mấy cái? 

  1. Tim: I’ll take 2 more, a red one and a white one.  

Tôi sẽ lấy thêm 2 cái nữa, một cái đỏ và một cái trắng. 

Lesson #16: Do you know where it is?  

Bài 16: Bạn biết nó ở đâu không? 

  1. Jane: Excuse me, I’m looking for the Holiday hotel. Do you know where it is? 

Xin lỗi, tôi đang tìm khách sạn Holiday. Bạn biết nó ở đâu không? 

  1. Tim: Sure. It’s down this street on the left.  

Chắc rồi. Nó ở dưới con đường này phía bên trái. 

  1. Jane: Is it far from here?  

Nó có xa đây không? 

  1. Tim: No, it’s not far.  

Không, không xa đâu. 

  1. Jane: How far is it?  

Bao xa? 

  1. Tim: About a mile and a half.  

Khoảng một dặm rưỡi. 

  1. Jane: How long does it take to get there?  

Mất bao lâu để tới đó? 

  1. Tim: 5 minutes or so. 

Khoảng năm phút. 

  1. Jane: Is it close to the subway station?  

Nó có gần đường xe điện ngầm không? 

  1. Tim: Yes, it’s very close. The subway station is next to the hotel. You can walk there.  

Vâng rất gần. Nhà ga xe điện ngầm ở bên cạnh khách sạn. Bạn có thể đi bộ tới đó. 

  1. Jane: Thanks a lot.  

Cám ơn rất nhiều. 

Lesson #17: Do you know the address? 

Bài 17: Bạn có biết địa chỉ không? 

  1. Jane: Excuse me. Do you know how to get to the mall?  

Xin lỗi. Bạn biết đường nào đi tới khu mua sắm không? 

  1. Tim: Sure, I used to work there. Go straight for about a mile, then turn left at the light. The mall will be on the right.  

Biết chứ. Tôi từng làm việc ở đó. Đi thẳng khoảng một dặm rồi rẽ trái chỗ đèn xanh đỏ. Khu mua sắm ở bên tay phải. 

  1. Jane: Do you know the address?  

Bạn có biết địa chỉ không? 

  1. Tim: Yes, the address is 174 Main street.  

Vâng, địa chỉ là 174 đường Main. 

  1. Jane: Can you write it down for me please?  

Bạn có thể viết ra giấy cho tôi được không?

  1. Tim: No problem.  

Không thành vấn đề. 

  1. Jane: Is it faster if I take Highland avenue?  

Tôi đi theo đại lộ Highland có nhanh hơn không? 

  1. Tim: No, that way is longer. There are more stop lights on that street.  

Không, lối đó lâu hơn. Có nhiều đèn đỏ hơn trên đường đó. 

  1. Jane: I think you’re right. Thank you.  

Tôi nghĩ bạn đúng. Cám ơn.

Lesson #18: Vacation at Ha Long Bay.  

 Bài 18: Đi nghỉ mát ở Vịnh Hạ Long. 

  1. Jane: What’s today’s date?  

Hôm nay ngày mấy? 

  1. Tim: It’s July seventh.  

Mùng 7 tháng bảy. 

  1. Jane: When are you going on vacation?  

Khi nào bạn đi nghỉ mát? 

  1. Tim: I’m leaving on Sunday. We’re going to Ha Long Bay.  

Tôi sẽ đi vào chủ nhật. Chúng tôi sẽ đi Vịnh Hạ Long. 

  1. Jane: Really? The day after tomorrow? That’s very soon.  

Vậy hả? Ngày kia? Như vậy rất sớm. 

  1. Tim: Yeah I know.

Vâng tôi biết. Tim: 

  1. About 2 weeks.  

Khoảng 2 tuần. 

  1. Jane: When are you coming back?  

Khi nào bạn trở về? 

  1. Tim: I’m coming back on the Seventeenth. 

Tôi sẽ trở về vào ngày 17. 

  1. Jane: Alright. Have a nice trip.  

Tốt. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.

Lesson #19: Who is that woman?  

Bài 19: Người phụ nữ đó là ai? 

  1. Tim: Jane, who is that woman?  

Jane, người phụ nữ đó là ai vậy? 

  1. Jane: That’s Betty.  

Đó là Betty. 

  1. Tim: What does she do for work?  

Cô ta làm nghề gì? 

  1. Jane: She’s a lawyer. 

Cô ta là luật sư. 

  1. Tim: Is she American?  

Cô ta có phải là người Mỹ không? 

  1. Jane: No, but she speaks English fluently.  

Không, nhưng cô ta nói tiếng Anh lưu loát. 

  1. Tim: She’s really tall. Do you know her?  

Cô ta rất cao. Bạn có quen cô ta không? 

  1. Jane: Yes, I know her. We’re friends. 

Có, tôi có quen cô ta. Chúng tôi là bạn.

  1. Tim: Who’s that man standing next to her?  

Còn người đàn ông đứng cạnh cô ta là ai? 

  1. Jane: Which man?  

Người đàn ông nào? 

  1. Tim: That short guy on her right. What’s his name?  

Người đàn ông thấp phía bên trái cô ta. Tên anh ta là gì? 

  1. Jane: Oh, that’s Billy. 

Ô, đó là Billy. 

  1. Tim: He’s really good looking. 

Anh ta thực sự đẹp trai. 

  1. Jane: Yeah.  

Vâng. 

  1. Tim: Do you know him?  

Bạn có quen anh ta không? 

  1. Jane: I don’t know him, but I think my sister does.  

Tôi không quen anh ta, nhưng tôi nghĩ em gái tôi có quen. 

  1. Tim: Is he married?  

Anh ta có gia đình chưa? 

  1. Jane: Yes, he’s married.  

Có, anh ta có gia đình. 

  1. Tim: I remember now. I met him before.  

Bây giờ tôi nhớ rồi. Tôi đã gặp anh ta trước đây. 

Lesson #20: Common Questions.  

Bài 20: Những câu hỏi thông thường. 

  1. Jane: Tim, do you know how to speak English?  

Tim, bạn biết nói tiếng Anh không? 

  1. Tim: Yes.  

 Có. 

  1. Jane: Where did you learn?  

 Bạn đã học ở đâu? 

  1. Tim: I learned in college.  

 Tôi học ở đại học. 

  1. Jane: You speak really well.  

 Bạn nói giỏi lắm. 

  1. Tim: Thank you.  

 Cám ơn. 

  1. Jane: How long have you been in the US?  

Bạn đã ở Mỹ bao lâu rồi? 

  1. Tim: 4 weeks.  

4 tuần. 

  1. Jane: Is your wife with you?  

Vợ bạn có đi với bạn không? 

  1. Tim: Yes, she just got here yesterday.  

Có, cô ấy vừa tới đây hôm qua. 

  1. Jane: Have you been to San Francisco before?  

Trước đây bạn có tới San Francisco chưa? 

  1. Tim: No. I’ve never been there.  

Chưa, tôi chưa bao giờ tới đó. 

  1. Jane: Have you ever been to Las Vegas?  

 Bạn đã từng tới Las Vegas chưa? 

  1. Tim: Yes. I went there once on a business trip.  

Có. Tôi đã tới đó một lần khi đi công việc.

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo