LESSON 41: FOOD TASTES REALLY GREAT.
Bài học 41: Thức ăn ngon tuyệt.
- Tim: How do you like the food?
Bạn thích món ăn lắm không?
- Jane: It tastes really great. Did you cook it?
Nó rất ngon. Bạn đã nấu món đó hả?
- Tim: Yes, I made it this afternoon. Would you like some more?
Vâng, tôi nấu hồi chiều nay. Bạn muốn ăn thêm không?
- Jane: OK, just a little though. I’m really full.
Vâng, nhưng chỉ một ít thôi. Tôi thực sự no rồi.
- Tim: Oh. Would you like some soup instead?
Ô. Bạn muốn một ít súp thay vào đó không?
- Jane: What kind is it?
Loại súp gì?
- Tim: Tomato and rice. Have you had that before?
Cà chua và gạo. Bạn đã ăn món đó trước đây chưa.
- Jane: No. This is my first time. How does it taste?
Chưa. Đây là lần đầu. Nó có vị ra sao?
- Tim: It’s good, try it. What do you think?
Ngon, thử xem. Bạn nghĩ sao?
- Jane: Wow. It is good. Did you make that also?
Ô. Nó ngon lắm. Bạn cũng đã làm món này hả?
- Tim: Yes.
Vâng.
- Jane: You’re a really good cook.
Bạn thực sự là một đầu bếp giỏi.
- Tim: Thanks, next time I’ll make chicken soup for us.
Cám ơn, lần tới tôi sẽ làm món súp gà cho chúng ta.
- Jane: That sounds good. Did you study cooking in school?
Nghe hay đấy. Bạn đã học nấu ăn trong trường hả?
- Tim: No, I learned by myself. I have a good cook book that I read when I have time.
Không, tôi tự học. Tôi có một quyển sách dạy nấu ăn tốt tôi vẫn đọc khi có thời gian.
LESSON 42: LET ME HELP YOU WITH THAT.
Bài học 42: Giúp một người bạn chuyển đi.
- Tim: Jane, will you help me take these things to the car?
Jane, bạn có thể giúp tôi đưa mấy thứ này ra xe được không?
- Jane: OK, which car do you want me to put them in?
Được, bạn muốn tôi đặt chúng vào xe nào?
- Tim: Bring them to my wife’s car.
Đưa chúng ra xe của vợ tôi.
- Jane: Which one is hers’?
Xe nào của bà ấy?
- Tim: The black SUV in front of the Huyndai.
Chiếc SUV đen trước chiếc Hyundai.
- Jane: What should I take first?
Tôi nên mang thứ gì trước?
- Tim: That chair over there, but please be careful with it. It was a gift from my mother-in-law.
Chiếc ghế ở đằng kia, nhưng làm ơn cẩn thận. Nó là một món quà từ mẹ vợ tôi.
- Jane: Don’t worry, I won’t drop it. Wow, it’s really heavy. I don’t think I can move it by myself.
Đừng lo, tôi không đánh rơi nó đâu. Ôi, nó thực sự là nặng. Tôi không nghĩ rằng tôi có thể chuyển nó đi tự một mình tôi được.
- Tim: Let me help you with that. I don’t want you to hurt your back.
Để tôi giúp bạn. Tôi không muốn bạn bị đau lưng.
- Jane: Where are you taking all this stuff?
Bạn mang tất cả mấy thứ này đi đâu?
- Tim: Didn’t I tell you? We’re moving to Florida?
Tôi đã không nói với bạn hả? Chúng tôi chuyển đi Florida.
- Jane: You’re moving now? I knew you were moving, but I thought you said you were moving next month.
Bạn chuyển đi bây giờ sao? Tôi biết là bạn sắp chuyển đi, nhưng tôi nghĩ bạn đã nói là bạn sẽ chuyển đi vào tháng tới.
- Tim: Yes, that’s true, but my wife found a new apartment on the Internet the other day and she wants to move right away.
Vâng, đúng vậy,nhưng vợ tôi tìm được một căn hộ mới trên Internet hôm nọ và cô ấy muốn chuyển đi ngay.
LESSON 43: VISIT FAMILY.
Bài học 43: Thăm gia đình.
- Tim: Jane, your husband has a really nice car.
Jane, chồng bạn có một chiếc xe thực sự là đẹp.
- Jane: Thanks. It’s a lot better than mine, and it’s new.
Cám ơn. Nó tốt hơn chiếc của tôi nhiều, và nó mới.
- Tim: Where are you going?
Các bạn sẽ đi đâu?
- Jane: We’re going to visit my sister in the city.
Chúng tôi sẽ đi thăm chị tôi trong thành phố.
- Tim: I didn’t know your sister lives in the city, when did she move there?
Tôi không biết là chị của bạn sống trong thành phố. Chị ấy chuyển đến đó khi nào?
- Jane: About a year ago. She lives in an apartment on Fifth street, across from the public library.
Cách đây khoảng 1 năm. Chị ấy sống trong một căn hộ trên đường 5, phía bên kia đường đối diện thư viện công cộng.
- Tim: I see. It’s almost 5 PM now, don’t you think there will be a lot of traffic?
Tôi hiểu. Bây giờ gần 5 giờ chiều rồi, bạn không nghĩ rằng sẽ đông xe cộ sao?
- Jane: Oh, we’re not driving. We’re going to take the subway. The subway only takes about 20 minutes.
Ô, chúng tôi không lái xe đi. Chúng tôi sẽ đi xe điện ngầm. Xe điện ngầm chỉ mất khoảng 20 phút.
- Tim: Yes, but it can be very crowded around this time. I always feel uncomfortable taking the subway.
Vâng, nhưng nó có thể rất đông khoảng giờ này. Tôi luôn luôn cảm thấy bực bội khi đi xe điện ngầm.
- Jane: I take the subway to work everyday, so I’m used to it now.
Tôi dùng xe điện ngầm để đi làm hàng ngày, vì vậy bây giờ tôi quen rồi.
- Tim: Doesn’t your mother live in the city?
Mẹ bạn không sống trong thành phố sao?
- Jane: Yes, she’s lived there for about 10 years.
Có, bà ấy sống ở đó khoảng 10 năm rồi.
- Tim: I remember when she moved there. Apartments were a lot cheaper then.
Tôi nhớ khi bà ấy chuyển đến đó. Những căn hộ hồi đó rẻ hơn nhiều.
- Jane: I know what you mean. It’s hard to find anything that’s reasonable now.
Tôi biết ý bạn muốn nói gì. Bây giờ khó tìm được thứ gì mà giá cả hợp lý.
- Tim: Have a good time. Next time you’re free, give me a call and we’ll go play poker.
Chúc bạn vui. Lần tới bạn rảnh hãy gọi điện thoại cho tôi và chúng ta sẽ đi chơi bài nhé.
- Jane: See you later.
Hẹn gặp bạn sau.
LESSON 44: I LOVE LOOKING AT PHOTOS.
Bài học 44: Xem ảnh nghỉ mát.
- Jane: Tim, I heard you took a trip to San Diego. Is that right?
Tim, tôi nghe nói bạn có một chuyến đi đến San Diego. Đúng không?
- Tim: Yeah, I just got back this morning.
Vâng, tôi vừa trở về vào sáng nay.
- Jane: That sounds really nice. What did you do here?
Nghe thú vị đấy. Bạn làm gì ở đó?
- Tim: Well, we were only there for three days, so we didn’t do too much. We went shopping and went out to dinner a few times. At night we walked around the city with some friends.
Ờ, chúng tôi chỉ ở đó 3 ngày, vì vậy chúng tôi không làm gì nhiều. Chúng tôi đi mua sắm và đi ra ngoài ăn tối vài lần. Buổi tối chúng tôi đi dạo quanh thành phố với vài người bạn.
- Jane: Did you take any pictures?
Bạn có chụp ảnh không?
- Tim: Yes, I have them with me. Do you want to look at them?
Có, tôi có mang chúng đây. Bạn có muốn xem không?
- Jane: Sure, I love looking at photos.
Có chứ, tôi thích xem ảnh.
- Tim: This one is of my wife and me on the beach, and this one is our daughter Emily standing next to my wife.
Đây là ảnh vợ tôi và tôi trên bãi biển, và đây là ảnh con gái chúng tôi Emily đứng cạnh vợ tôi.
- Jane: Your daughter looks like her mother.
Con gái bạn trông giống mẹ.
- Tim: I know, they look very similar.
Tôi biết, họ rất giống nhau.
- Jane: Where was this picture taken?
Tấm ảnh này chụp ở đâu?
- Tim: That was taken at the train station before we left.
Tấm ảnh đó chụp ở nhà ga xe lửa trước khi chúng tôi đi.
- Jane: Did you have time to go to the zoo?
Bạn có thời gian để đi thăm sở thú không?
- Tim: No, not this time. We went there last time.
Không, lần này thì không. Chúng tôi đã đến đó lần trước.
- Jane: It looks like you all had a nice time.
Trông có vẻ tất cả các bạn đã có một thời gian thú vị.
- Tim: Yeah, it was a lot of fun.
Vâng, chuyến đi vui lắm.
LESSON 45: ORDER SOME FLOWERS.
Bài học 45: Đặt mua hoa.
- Receptionist: Good afternoon, how may I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì bạn?
- Tim: Hi, I’d like to order some flowers.
Chào, tôi muốn đặt mua vài bông hoa.
- Receptionist: Who are they for?
Bạn mua cho ai?
- Tim: They’re for my Wife. Her name is Samantha.
Cho vợ tôi. Tên cô ấy là Samantha.
- Receptionist: What kind of flowers would you like?
Bạn muốn loại hoa gì?
- Tim: I don’t know. I don’t know too much about flowers. Can you recommend something?
Tôi không biết. Tôi không biết nhiều về hoa. Bạn có gợi ý gì?
- Receptionist: OK. What’s the reason you are sending her flowers?
Được, lý do gì bạn gửi hoa cho chị ấy?
- Tim: Today’s her birthday and she told me she wants me to buy her flowers.
Hôm nay là sinh nhật của cô ấy và cô ấy nói với tôi cô ấy muốn tôi tặng hoa.
- Receptionist: Do you know what kind of flowers she likes?
Bạn có biết chị ấy thích loại hoa gì không?
- Tim: I’m not sure. I know I should know that, but I can’t remember right now.
Tôi không chắc. Tôi biết tôi nên biết điều đó, nhưng ngay bây giờ tôi không thể nhớ được.
- Receptionist: Well, they’re for your wife, so I think you should give her roses.
Chúng được tặng cho vợ bạn, vì vậy tôi nghĩ bạn nên tặng chị ấy hoa hồng.
- Tim: Roses will be fine.
Hoa hồng tốt lắm.
- Receptionist: What color?
Màu gì?
- Tim: I think red would be nice.
Tôi nghĩ màu đỏ sẽ rất đẹp.
- Receptionist: Do you want to pick them up or should we deliver them?
Bạn muốn tới lấy hay chúng tôi đưa tới nhà?
- Tim: Can you deliver them please?
Bạn có thể giao chúng tới nhà được không?
- Receptionist: What’s the address?
Địa chỉ là gì?
- Tim: 365 Main street.
365 đường Main.
- Receptionist: Alright, they’ll be there within 1 hour.
Được rồi, chúng sẽ được giao tới đó trong vòng 1 tiếng.
LESSON 46: LEAVE A MESSAGE.
Bài học 46: Để lại một lời nhắn.
- Jane: Hello?
A lô.
- Tim: Hi, is Heather there please?
Chào, Heather có đó không?
- Jane: Sorry, I think you have the wrong number.
Xin lỗi, tôi nghĩ bạn gọi nhầm số rồi.
- Tim: Is this 975-238-1184?
Có phải số 975-238-1184?
- Jane: Yes. Who are you looking for again?
Vâng, bạn cho biết lại bạn đang tìm ai?
- Tim: Billy Jefferson.
Billy Jefferson.
- Jane: Oh, I thought you said Jane. Sorry about that. This is the right number, but Billy’s not here right now.
Ô, tôi nghĩ bạn nói Jane. Xin lỗi về điều đó. Đúng số rồi nhưng ngay bây giờ thì Billy không có ở đây.
- Tim: Do you know where he went?
Bạn có biết anh ấy đi đâu không?
- Jane: He went to the store to buy some groceries. Would you like to leave a message?
Anh ấy ra cửa hàng để mua mấy món tạp phẩm. Bạn có muốn để lại tin nhắn không?
- Tim: Yes, would you please tell him Tim Low called?
Vâng, bạn có thể nói với cô ấy là Tim Low gọi không?
- Jane: Sure. I’ll tell him you called.
Chắc chắn rồi. Tôi sẽ nói là Tim bạn gọi.
- Tim: OK. Thanks.
Được. Cám ơn.
- Jane: Bye bye.
Tạm biệt.
LESSON 47: TALK ABOUT WEATHER.
Bài học 47: Nói chuyện thời tiết.
- Jane: Hello?
A lô.
- Tim: Hi Jane, It’s Tim.
Chào Jane, Tim đây.
- Jane: Hi Tim.
Chào Tim.
- Tim: How’s the weather there today?
Thời tiết ở đó thế nào?
- Jane: It’s really cold. It snowed all day and the schools closed early.
Lạnh lắm. Trời mưa tuyết suốt ngày và các trường học đóng cửa sớm.
- Tim: What’s the temperature?
Nhiệt độ bao nhiêu?
- Jane: It’s 0 degrees now. It was even colder this morning.
Bây giờ là 0 độ. Sáng nay thậm chí còn lạnh hơn.
- Tim: Have you heard what the weather is going to be like tomorrow?
Bạn có nghe nói thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?
- Jane: I was watching the news a little earlier. They said it’s probably going to snow tomorrow.
Tôi vừa mới xem tin tức. Họ nói trời có thể có tuyết ngày mai.
- Tim: I really don’t like the winter. I wish it were summer.
Tôi thực sự không thích mùa đông. Tôi ước gì bây giờ là mùa hè.
- Jane: Me too. How’s the weather where you are?
Tôi cũng vậy. Thời tiết chỗ bạn thế nào?
- Tim: It’s not too bad, but it’s pretty cold here too. It was about 15 today and it rained this afternoon. I heard it’s going to be a little warmer tomorrow.
Không tệ lắm, nhưng ở đây cũng khá lạnh. Hôm nay khoảng 15 độ và trời mưa hồi chiều. Tôi nghe nói ngày mai trời sẽ ấm hơn một chút.
LESSON 48: WHAT ARE YOU DOING THIS WEEKEND?
Bài học 48: Kế hoạch Cuối tuần.
- Tim: It’s almost Christmas. What are you doing this weekend?
Gần Giáng Sinh rồi. Bạn sẽ làm gì cuối tuần này?
- Jane: Nothing special, just working. Why do you ask?
Không có gì đặc biệt, chỉ làm việc thôi. Tại sao bạn hỏi?
- Tim: Well, I still haven’t finished my Christmas shopping. Do you want to go shopping with me this weekend?
Ờ, tôi chưa mua sắm xong cho ngày Giáng Sinh. Bạn muốn đi mua sắm với tôi cuối tuần này không?
- Jane: I’d like to, but I’m not sure if I can. Work has been really busy lately. Why don’t we go on Saturday instead?
Tôi muốn lắm nhưng tôi không chắc là tôi có thể đi. Công việc dạo gần đây bận lắm. Thay vì vậy tại sao chúng ta không đi vào ngày thứ bảy?
- Tim: Saturday’s not good. I think the stores will be very crowded and I have to work.
Thứ bảy không tiện. Tôi nghĩ những cửa hàng sẽ rất đông và tôi phải làm việc.
- Jane: OK, then let’s try to go this Sunday. I should know if I can go by Saturday. Is it OK if I call you then?
Được, vậy chúng ta sẽ gắng đi Chủ Nhật tuần này. Vào thứ bảy tôi sẽ biết tôi có thể đi được
không. Tôi gọi điện thoại cho bạn khi đó được không?
- Tim: Yeah, that’s fine.
Vâng, tốt rồi.
- Jane: What’s your number?
Số điện thoại của bạn là gì?
- Tim: 987-645-2301. Let me give you my email address too. It’s Tim@gmail.com
987-645-2301. Để tôi cho bạn cả địa chỉ email của tôi. Nó là Tim@gmail.com.
- Jane: OK, I’ll talk to you soon.
Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.
- Tim: OK.
Được.
LESSON 49: PICK UP A FRIEND.
Bài học 49: Đón một người bạn.
- Jane: Hello?
A lô?
- Tim: Hi Jane.
Chào Jane.
- Jane: Are you there yet?
Bạn đã tới đó chưa?
- Tim: Yes.
Rồi.
- Jane: I just got off the subway. I’m almost there. Sorry I’m late.
Tôi vừa mới xuống xe điện ngầm. Tôi gần tới đó rồi. Xin lỗi vì tôi bị trễ.
- Tim: That’s no problem. I just wanted to tell you I’m inside.
Không có vấn đề gì đâu. Tôi chỉ muốn nói với bạn là tôi vào trong rồi.
- Jane: Where are you?
Bạn ở đâu?
- Tim: On the first floor.
Trên lầu 1.
- Jane: Should I come to the first floor or do you want to come to the second floor?
Tôi lên lầu 1 hay bạn muốn lên lầu 2?
- Tim: Come upstairs.
Lên lầu.
- Jane: What?
Cái gì?
- Tim: Oh, Can you hear me? I said, come to the second floor.
Ô, bạn nghe tôi rõ không? Tôi nói, lên lầu 2.
- Jane: Oh, OK. What are you doing there?
Ô, được. Bạn đang làm gì ở đó?
- Tim: Just looking at some books on how to learn English.
Chỉ xem vài cuốn sách về học tiếng Anh như thế nào.
- Jane: Do you want to get something to eat later?
Bạn có muốn mua gì để lát nữa ăn không?
- Tim: No, I’m still full from dinner.
Không, tôi ăn tối vẫn còn no.
- Jane: What do you want to do?
Bạn muốn làm gì?
- Tim: I don’t know for sure. When you get here we’ll talk about it.
Tôi không biết chắc. Khi bạn tới đây chúng ta sẽ bàn về việc đó.
- Jane: OK, see you soon.
Được, sớm gặp bạn.
- Tim: Bye.
Tạm biệt.
LESSON 50: I’m STUDENT.
Bài học 50: Tôi là sinh viên.
- Jane: Tim, what do you do for work?
Tim, bạn làm nghề gì?
- Tim: I’m still a student.
Tôi vẫn còn là sinh viên.
- Jane: What school do you go to?
Bạn đi học trường nào?
- Tim: New York University.
Đại học New York.
- Jane: That’s a good school. What do you study?
Đó là một trường tốt. Bạn học môn gì?
- Tim: I’m studying English linguistics. My major is english.
Tôi học tiếng Anh. Môn chính của tôi là tiếng Anh.
- Jane: How long have you been studying english?
Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?
- Tim: More than 6 years.
Hơn 6 năm.
- Jane: That’s a long time.
Đó là một thời gian dài.
- Tim: Yeah, I started to learn English when I was in high school.
Vâng, tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi ở trung học.
- Jane: No wonder your English is so good.
Hèn gì tiếng Anh của bạn rất tốt.
- Tim: Actually, it’s not that good. I can read but I can’t speak very well. I haven’t had a lot of chances to practice.
Thực ra thì không tốt lắm đâu. Tôi có thể đọc nhưng tôi nói không giỏi lắm. Tôi không có nhiều cơ hội để thực hành.
- Jane: I see. Talking with other people is very important.
Tôi hiểu, Nói chuyện với người khác rất quan trọng.
- Tim: Yes, but I still don’t have many friends here yet.
Vâng, nhưng tôi vẫn chưa có nhiều bạn ở đây.
- Jane: I’m having a party tonight at my apartment. You should come.
Tôi có một bữa tiệc tại căn hộ của tôi tối nay. Bạn nên tới.
- Tim: Oh thanks for inviting me. I’d love to come.
Ô cám ơn đã mời tôi. Tôi rất thích tới.
LESSON 51: STUDYING FOR AN EXAM.
Bài học 51: Học thi.
- Tim: Hi Jane.
Chào Jane.
- Jane: Hey Tim, good to see you again.
Ê Tim, rất vui gặp lại bạn.
- Tim: How have you been?
Bạn thế nào?
- Jane: OK, I didn’t sleep much last night though. I stayed up until 2 AM studying for an exam.
Được. Tối hôm qua tôi không ngủ nhiều lắm. Tôi thức tới 2 giờ để học thi.
- Tim: I was up late last night too. The semester is almost over. I’ve had exams all week.
Tối hôm qua tôi cũng thức khuya. Học kỳ sắp hết rồi. Tôi phải thi cả tuần.
- Jane: Are you going back to California after you graduate?
Bạn sẽ trở về California sau khi bạn tốt nghiệp không?
- Tim: I think so. After I graduate I’ll probably go back home and try to get a job.
Tôi nghĩ vậy. Sau khi tốt nghiệp có thể tôi sẽ về nhà và gắng tìm việc làm.
- Jane: Do you know where you’d like to work?
Bạn có biết là bạn muốn làm việc ở đâu không?
- Tim: Not yet, but I want to be an English translator.
Chưa, nhưng tôi muốn là dịch giả tiếng Anh.
- Jane: That’d be really cool. I’d like to be a translator too, but I don’t think my English is good enough.
Như vậy thực là tuyệt. Tôi cũng muốn là dịch giả, nhưng tôi không nghĩ rằng tiếng Anh của tôi đủ khá.
- Tim: Don’t worry about that. Your English is better than most of my classmates.
Đừng lo. Tiếng Anh của bạn khá hơn phần lớn bạn cùng lớp của tôi.
- Jane: Thanks. Where are you going now?
Cám ơn. Bây giờ bạn đi đâu?
- Tim: I’m going to study at the library. I have to take an exam tomorrow.
Tôi sẽ đi học ở thư viện. Ngày mai tôi phải dự một kỳ thi.
- Jane: Me too. How late does the library stay open?
Tôi cũng vậy. Thư viện mở cửa tới mấy giờ?
- Tim: I think it’s open until 11:30 PM.
Tôi nghĩ nó mở cửa tới 11:30 tối.
- Jane: OK, Good luck.
Được, chúc bạn may mắn.
- Tim: You too.
Bạn cũng vậy.
LESSON 52: DID YOU GET MY MESSAGE?
Bài học 52: Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?
- Jane: Hello?
A lô?
- Tim: Hi Jane, it’s Tim.
Chào Jane, Tim đây.
- Jane: Hi Tim. How are you?
Chào Tim. Bạn khỏe không?
- Tim: Good.
Tôi Khỏe.
- Jane: I called you yesterday. Did you get my message?
Tôi gọi cho bạn hôm qua. Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?
- Tim: Yes, I was taking a shower when you called. I saw that you called and I tried to call you back, but I think your phone was off.
Có, tôi đang tắm khi bạn gọi. Tôi biết bạn gọi và tôi gắng gọi lại cho bạn, nhưng tôi nghĩ bạn tắt máy.
- Jane: No problem. I wanted to remind you that my friend is getting married next week. You’re still coming to the wedding with me, right?
Không sao đâu. Tôi muốn nhắc bạn là bạn của tôi lập gia đình tuần tới. Bạn vẫn sẽ đi tới tiệc cưới với tôi chứ, phải không?
- Tim: Oh, is that next week?
Ô, tuần tới hả?
- Jane: Yes. Did you forget?
Vâng, bạn quên rồi hả?
- Tim: No, of course not. I already bought them a present.
Không, dĩ nhiên là không. Tôi đã mua cho họ một món quà rồi.
- Jane: That’s good. I want to invite Megan also. Next time you see her, can you tell her for me?
Tốt lắm. Tôi cũng muốn mời Megan nữa. Lần tới bạn gặp cô ấy, bạn nói với cô ấy giúp tôi được không?
- Tim: Sure. Does she know your friend?
Được chứ. Cô ấy có biết người bạn của bạn không?
- Jane: Yes, I think they might have gone to the same college or something like that. I’m not exactly sure how they know each other.
Có. Tôi nghĩ họ có thể đã đi học cùng trường đại học hoặc đại khái như vậy. Tôi không biết chắc làm sao họ biết nhau.
- Tim: Are we all going to drive together?
Chúng ta tất cả đi cùng xe chứ hả?
- Jane: Yes. I’ll pick you up first, and then we’ll go get Megan.
Vâng. Tôi sẽ đón bạn trước, rồi chúng ta đi đón Megan.
LESSON 53: I’d LIKE TO SEE THE DOCTOR.
Bài học 53: Hẹn gặp bác sĩ.
- Tim: Hi, I’d like to see the doctor, please.
Xin chào, tôi muốn gặp bác sĩ.
- Receptionist: Do you have an appointment?
Bạn có hẹn trước không?
- Tim: No.
Không.
- Receptionist: When would you like an appointment?
Bạn muốn hẹn khi nào?
- Tim: Is today possible?
Hôm nay được không?
- Receptionist: Yes. Today is fine. What time would you like?
Vâng. Hôm nay tốt rồi. Bạn muốn mấy giờ?
- Tim: As soon as possible. My stomach really hurts.
Càng sớm càng tốt. Tôi bị đau bụng lắm.
- Receptionist: Please wait a moment. I’ll see if the doctor is available
Xin chờ một chút. Để tôi xem bác sĩ có rảnh không?
- Tim: OK.
Được.
- Receptionist: Sorry, he’s with a patient right now. It’s probably going to be about another 30 minutes. Would you mind waiting a little longer?
Rất tiếc, ông ấy đang tiếp bệnh nhân. Có lẽ sẽ khoảng nửa tiếng nữa. Bạn chờ thêm một lúc nữa có phiền không?
- Tim: No problem.
Không sao.
- Receptionist: May I see your insurance card please?
Tôi có thể xem thẻ bảo hiểm của bạn không?
- Tim: Here you are.
Nó Đây.
- Receptionist: Thanks. That’s going to be 15 dollars for today’s visit.
Cám ơn. Lần gặp bác sĩ hôm nay sẽ là 15 đô la.
- Tim: Really? I didn’t think it would be that much.
Vậy sao? Tôi đã không nghĩ là nhiều như vậy.
- Receptionist: I know how you feel.
Tôi biết bạn cảm thấy ra sao.
- Tim: I’ll pay with cash.
Tôi sẽ trả tiền mặt.
- Receptionist: Thank you.
Cám ơn.
- Tim: Would you please turn on the heat? It’s really cold in here.
Bạn có thể bật máy sưởi được không? Trong này lạnh quá.
- Receptionist: It is cold in here, isn’t it? I’ll take care of that in a moment. Please have a seat and fill out these forms. Bring them back to me when you’re done.
Trong này lạnh, phải không? Để tôi giải quyết bây giờ. Xin mời bạn ngồi và điền vào những mẫu đơn này. Đưa chúng cho tôi khi nào bạn xong.
LESSON 54: DID YOU GET THE MAIL YET?
Bài học 54: Bạn nhận được Thư tín chưa?
- Tim: Hey Jane, did you get the mail yet?
Này Jane, bạn nhận được thư chưa?
- Jane: Yes. I picked it up this morning. There were a few bills and a letter from my mother. There was also a lot of junk mail.
Có, tôi đã nhận sáng nay. Có vài hóa đơn và một lá thư từ mẹ tôi. Cũng có cả một đống thư rác.
- Tim: Was there anything for me?
Có gì cho tôi không?
- Jane: I don’t remember, let me check. Yes, it looks like there’s something here for you.
Tôi không nhớ, để tôi xem. Đúng rồi, trông có vẻ có thứ gì cho bạn ở đây.
- Tim: Who’s it from?
Thư ai gửi?
- Jane: The American Embassy.
Tòa đại sứ Mỹ.
- Tim: My hands are dirty. Will you open it for me?
Tay tôi đang bẩn. Bạn mở thư giúp tôi được không?
- Jane: Sure. What does it say?
Được chứ. Nó nói gì?
- Tim: It says your passport is ready. You can pick it up anytime.
Nó nói thông hành của bạn đã sẵn sàng. Bạn có thể tới lấy bất cứ lúc nào.
- Jane: Do you think you can drive me there?
Bạn có nghĩ là bạn có thể chở tôi tới đó được không?
- Tim: Sure, when?
Chắc chắn rồi, khi nào?
- Jane: I think we should go get it now. I’m going to wash my hands and then we’ll go. Is that OK?
Tôi nghĩ là chúng ta nên đi lấy nó bây giờ. Tôi sẽ rửa tay rồi thì chúng ta đi. Được không?
- Tim: That’s fine.
Tốt rồi.
LESSON 55: I HAVE A COLD.
Bài học 55: Tôi bị cảm.
- Jane: How are you feeling?
Bạn cảm thấy thế nào?
- Tim: I still have a cold.
Tôi vẫn bị cảm.
- Jane: Still? It’s been over a week now, hasn’t it?
Vẫn ư? Đã hơn một tuần rồi, phải không?
- Tim: Yeah, it’s been a while. I started feeling this way last Wednesday.
Vâng, hơi lâu rồi. Tôi bắt đầu cảm thấy như thế này thứ tư tuần trước.
- Jane: Are you feeling any better?
Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?
- Tim: A little. I took some medicine this morning and I feel a little better now.
Một ít. Tôi uống thuốc sáng nay và bây giờ tôi cảm thấy khỏe hơn một ít.
- Jane: What’s wrong?
Có gì không ổn?
- Tim: I have a bad cough.
Tôi bị ho nặng.
- Jane: Did you go see the doctor yet?
Bạn đi gặp bác sĩ chưa?
- Tim: Not yet, I might go tomorrow.
Chưa. Tôi có thể đi ngày mai.
- Jane: I’m going to the drug store now, can I get you anything?
Tôi sẽ đi ra tiệm thuốc tây bây giờ. Tôi có thể mua gì cho bạn không?
- Tim: Yes, if it’s not too much trouble, would you get me some tissues.
Vâng, nếu không phiền lắm, bạn có thể mua cho tôi một ít khăn giấy được không?
- Jane: Sure. Anything else?
Được chứ. Còn gì nữa không?
- Tim: No, that’s it.
Không, vậy thôi.
- Jane: OK, I’ll be back in about an hour. If you think of anything else you need, give me a call.
Được, tôi sẽ trở về trong khoảng một tiếng. Nếu bạn thấy cần gì thêm, gọi điện thoại cho tôi.
- Tim: Thanks.
Cám ơn.
LESSON 56: INVITE FOR DINNER
Bài học 56: Mời ăn tối.
- Jane: Hi Tim, it’s good to see you again.
Chào Tim, rất vui gặp lại bạn.
- Tim: Hi Jane.
Chào Jane.
- Jane: Are you here for work?
Bạn ở đây để làm việc hả?
- Tim: Yes.
Vâng.
- Jane: Is George with you?
George có đi với bạn không?
- Tim: No, I’m here alone. George couldn’t come this time.
Không, tôi ở đây một mình. George không thể tới lần này.
- Jane: How long will you be staying?
Bạn sẽ ở bao lâu?
- Tim: 3 days. I’m going back on Thursday.
3 ngày. Tôi sẽ đi về vào thứ năm.
- Jane: My brother and I are getting together for dinner. Do you want to come with us?
Anh trai tôi và tôi sẽ gặp nhau để ăn tối. Bạn muốn tới với chúng tôi không?
- Tim: Yeah, that would be nice. I have a meeting in an hour. I can meet you afterwards, if that’s OK. The meeting shouldn’t last long.
Vâng, như vậy tốt lắm. Tôi có một buổi họp khoảng một tiếng nữa. Tôi có thể gặp các bạn sau đó, nếu được. Buổi họp không kéo dài lâu.
- Jane: That’s fine. Who is your meeting with?
Tốt rồi. Bạn họp với ai?
- Tim: The Red Insure Insurance Company. I’ll call you when it’s over.
Công ty bảo hiểm Red Insure. Tôi sẽ gọi cho bạn khi họp xong.
- Jane: OK.
Được.
- Tim: Can I use your phone? I left mine in the car and I want to call them to get directions.
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không? Tôi bỏ điện thoại trong xe và tôi muốn gọi họ để hỏi đường.
- Jane: Sure, here you go.
Được chứ, Của bạn đây.
LESSON 57: DIRECTIONS TO THE PARTY.
Bài học 57: Gửi cho tôi đường đi.
- Jane: Hello?
Alô?
- Tim: Hi Jane, it’s Tim.
Chào Jane, Tim đây.
- Jane: Hey Tim, what’s up?
Tim à, có chuyện gì vậy?
- Tim: Not much. Where are you?
Không có gì đâu. Bạn đang ở đâu?
- Jane: I’m in the car driving home.
Tôi đang lái xe về nhà.
- Tim: When you get home will you send me an email with directions to the party tonight?
Khi bạn về tới nhà bạn có thể gửi cho tôi tin nhắn chỉ đường tới bữa tiệc tối nay được không?
- Jane: Sure, no problem.
Được chứ, không có vấn đề gì.
- Tim: When do you think you’ll get home?
Bạn nghĩ khi nào bạn về tới nhà?
- Jane: I don’t know, maybe in about 30 minutes or so. There’s a lot of traffic.
Tôi không biết, có lẽ khoảng nửa tiếng. Đông xe quá.
- Tim: I have to go out soon. Can you just send me a text message with the address instead.
Tôi phải đi ra ngoài liền. Hay bạn gửi cho tôi tin nhắn ghi địa chỉ vậy.
- Jane: OK, I’ll do that as soon as I get home.
Được, tôi sẽ gửi ngay khi về tới nhà.
- Tim: Thanks a lot. Drive carefully.
Cám ơn nhiều. Lái xe cẩn thận đấy.
- Jane: OK, I’ll see you tonight.
Được, gặp bạn tối nay.
- Tim: Bye.
Tạm biệt.
LESSON 58: I Can’t HEAR YOU.
Bài học 58: Điện thoại di động thu tín hiệu kém.
- Jane: Hello?
Alô?
- Tim: Hi, Jane. it’s again. What time do you think you’ll get to the party tonight?
Chào Jane, lại là đây. Bạn nghĩ là mấy giờ bạn sẽ tới bữa tiệc tối nay?
- Jane: Sorry, what did you say?
Xin lỗi, bạn nói gì?
- Tim: Hello, can you hear me? I said what time do you think you’ll be getting to the party?
Alô, bạn nghe tôi nói không? Tôi nói là bạn nghĩ mấy giờ bạn sẽ tới bữa tiệc?
- Jane: Sorry, I can’t hear you.
Xin lỗi, tôi không thể nghe bạn nói.
- Tim: Can you hear me now?
Bạn có thể nghe tôi nói bây giờ không?
- Jane: No, not very clearly. It’s really noisy here.
Không, không rõ lắm. Ở đây ồn quá.
- Tim: It might be my cell phone, I don’t think I have very good reception.
Có lẽ do cái điện thoại di động của tôi. Tôi không nghĩ tôi thu được tín hiệu tốt lắm.
- Jane: Oh, that’s OK.
Ô, được thôi.
- Tim: Can I call you right back?
Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay được không?
- Jane: OK.
Được.
LESSON 59: Let’s GO TO THE GYM.
Bài học 59: Đi đến phòng tập thể dục.
- Jane: Tim, what should we do today?
Tim, chúng ta nên làm gì tối nay?
- Tim: I have been studying all week. I’d like to exercise.
Tôi đã học cả tuần. Tôi muốn tập thể dục.
- Jane: Me too. Let’s go to the gym.
Tôi cũng vậy. Chúng ta tới phòng tập thể dục đi.
- Tim: Good idea. What are we going to do there?
Ý kiến hay. Chúng ta sẽ làm gì ở đó?
- Jane: We can lift weights or play basketball.
Chúng ta có thể tập tạ hoặc chơi bóng rổ.
- Tim: I like to play basketball. Are you good at it?
Tôi thích chơi bóng rổ. Bạn chơi giỏi không?
- Jane: Not really, but I like to play. I use to play a lot when I was in school, but now there’s no time.
Không thực sự, nhưng tôi thích chơi. Tôi thường chơi nhiều khi còn ở trường, nhưng bây giờ không có thời gian.
- Tim: I know what you mean. I used to play soccer a lot. Do you think we can play soccer there?
Tôi hiểu ý bạn. Tôi thường chơi bóng đá nhiều. Bạn nghĩ chúng ta có thể chơi bóng đá ở đó không?
- Jane: No, there’s not enough room. I think it’s better if we play outside.
Không, không có đủ chỗ. Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng ta chơi ở ngoài.
- Tim: OK, maybe we can go play soccer later this afternoon.
Được, có lẽ chúng ta có thể chơi bóng đá vào cuối buổi chiều nay.
- Jane: It’s too cold outside today. Let’s wait until the weather gets a little warmer.
Hôm nay ngoài trời lạnh lắm. Chúng ta hãy chờ đến khi thời tiết ấm hơn một chút.
- Tim: OK.
Được.
LESSON 60: CAR ACCIDENT.
Bài học 60: Tai nạn xe.
- Jane: Tim, are you OK?
Tim, bạn khỏe không?
- Tim: I’m OK now, but I got into a car accident this morning.
Bây giờ tôi khỏe, nhưng tôi bị tai nạn xe sáng nay.
- Jane: Were you hurt?
Bạn có bị đau không?
- Tim: No, but my neck is still a little sore.
Không, nhưng cổ tôi vẫn còn hơi nhức.
- Jane: What happened?
Chuyện gì đã xảy ra?
- Tim: I wasn’t paying attention and I hit a car that stopped in front of me.
Tôi không chú ý và tôi đụng vào một chiếc xe dừng lại phía trước.
- Jane: Were the people in the other car all right?
Những người trong chiếc xe kia ổn không?
- Tim: Yes, they’re fine. I wasn’t going very fast.
Vâng, họ ổn. Tôi không lái nhanh lắm.
- Jane: Were you wearing a seatbelt?
Bạn có cài thắt lưng an toàn không?
- Tim: Yes.
Có.
- Jane: Did the police come?
Cảnh sát có tới không?
- Tim: Yeah, I called them on my cell phone right after it happened.
Có, tôi gọi họ bằng điện thoại di động ngay sau khi việc xảy ra.
- Jane: Do you want me to drive you home?
Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?
- Tim: No, I need to go get my car fixed this afternoon.
Không, tôi cần đưa xe đi sửa chiều nay.