Dự thi Pre A1 Starters thường là các thí sinh độ tuổi 5-7. Mục tiêu của kì thi là tạo ra một sự ham thích học tiếng Anh ở trẻ, khiến việc học tiếng Anh trở nên thú vị, vui vẻ; đồng thời tạo dựng cho trẻ một nền tảng tiếng Anh vững chắc thông qua cả 4 kĩ năng nghe, nói, đọc và viết. Các tài liệu phục vụ quá trình học từ vựng của bé vì thế cũng được trình bày một cách sinh động, bắt mắt để tạo cảm hứng “vừa học vừa chơi” cho các con. A+ English đã tổng hợp danh sách từ vựng cho trình độ Pre A1 Starters để bé có thể nắm bắt tất cả từ vựng tiếng Anh mà level này đòi hỏi.
Vocabulary (Từ vựng)
Meaning (Nghĩa)
Vocabulary( Từ vựng)
Meaning (Nghĩa)
number
số
colors
màu sắc
one
1
yellow
màu vàng
two
2
red
màu đỏ
three
3
orange
màu cam
four
4
purple
màu tím
five
5
blue
màu xanh nước biển
six
6
green
màu xanh lá cây
seven
7
school objects
vật dụng trường học
eight
8
pen
bút mực
nine
9
rubber
gôm/tẩy
ten
10
pencil
bút chì
book
sách
notebook
tập viết
bag
cặp
desk
bàn
ruler
thước kẻ
pencil case
hộp bút
stand up
đứng lên
sit down
ngồi xuống
open
mở
close
đóng
come back
trở lại
kite
diều
doll
búp bê
monster
quái vật
plane
máy bay
computer game
trò chơi máy tính
train
tàu hoả
car
xe hơi
bike
xe đạp
ball
bóng
long
dài
short
ngắn
new
mới
old
cũ
beautiful
đẹp
ugly
xấu
big
to,lớn
small
nhỏ
shapes
hình dạng
triangle
hình tam giác
square
hình vuông
circle
hình tròn
rectangle
hình chữ nhật
elephant
con voi
rat
con chuột cống
frog
con ếch
lizard
con thằn lằn
spider
con nhện
duck
con vịt
dog
con chó
cat
con mèo
great
tuyệt vời
amazing
kinh ngạc
clever
thông minh
idea
ý tưởng
snake
con rắn
crocodile
con cá sấu
butterfly
con bướm
tiger
con hổ
giraffe
con hươu cao cổ
banana
chuối
cake
bánh
cheese sandwich
bánh mì kẹp phô mai
apple
táo
pizza
bánh pi-da
sausage
xúc xích
chicken
gà
steak
thịt nướng
peas
đậu
carrot
cà rốt
eleven
11
twelve
12
thirteen
13
fourteen
14
fifteen
15
sixteen
16
seventeen
17
eighteen
18
nineteen
19
twenty
20
broccoli
bông cải xanh
peach
trái đào
green beans
đậu cô ve
pear
trái lê
coconut
trái dừa
onion
hành tây
pineapple
trái thơm
mushroom
nấm
corn
ngô
tomato
cà chua
monday
thứ hai
tuesday
thứ ba
wednesday
thứ tư
thursday
thứ năm
friday
thứ sáu
saturday
thứ bảy
sunday
chủ nhật
ride
đạp, lái, cƣỡi
play football
chơi đá bóng
play game
chơi game
healthy
khỏe mạnh
unhealthy
không khỏe
play badminton
chơi cầu lông
perfect
hoàn hảo
go swimming
đi bơi
watch TV
xem TV
reading book
đọc sách
rooms
phòng
bathroom
phòng tắm
hall
hành lang
bedroom
phòng ngủ
dining room
phòng ăn
living room
phòng khách
kitchen
phòng bếp
stairs
bậc thang
cellar
hầm chứa
habitats
môi trường sống
ocean
đại dương
jungle
rừng xanh
desert
sa mạc
mountain
núi
sand
cát
tree
cây
rock
đá
snow
tuyết
clothes
quần áo
jeans
quần jeans
cap
mũ lưỡi trai
sweater
áo len
jacket
áo khoác
skirt
chân váy
shorts
quần đùi
shoes
giày
socks
vớ
T-shirt
áo thun
trousers
quần dài
head
đầu
knee
đầu gối
arm
cánh
leg
cẳng chân
fingers
ngón tay
toes
ngón chân
hand
bàn tay
foot
bàn chân
weather
thời tiết
hot
nóng
snowing
trời có tuyết
cold
lạnh
sunny
trời có nắng
rainy
trời có mưa
cloudy
trời có mây
door
cửa ra vào
Watch (n.)
đồng hồ
bookcase
kệ sách
Window
cửa sổ
board
bảng
cupboard
tủ đựng
chair
ghế ngồi
Floor
sàn nhà
get up
thức dậy
get dressed
mặc quần áo
have breakfast
ăn sáng
brush your teeth
đánh răng
go to school
đến trường
have lunch
ăn trưa
play in the park
chơi ở công viên
have dinner
ăn tối
go to bed
đi ngủ
Hungry
đói bụng
bad
tồi tệ
Airport
sân bay
leave
rời đi
Arrive
đến , tới
zebra
ngựa vằn
monkey
khỉ
hippo
hà mã
parrot
vẹt
snake
rắn
Bear
gấu
tiger
hổ
crocodile
cá sấu
playground
sân chơi
bus stop
trạm xe buýt
cinema
rạp chiếu phim
Shop
cửa hàng
swimming pool
hồ bơi
Street
đƣờng phố
park
công viên
Café
tiệm cà phê
hospital
bệnh viện
train station
ga tàu
between
ở giữa
in front of
phía trước
next to
bên cạnh
In
trong
on
trên
grape
nho
food
thức ăn
Bean
đậu
bread
bánh mì
lemon
chanh
tomato
cà chua
Fish
cá
egg
trứng
mango
xoài
watermelon
dƣa hấu
potato
khoai tây
lamp
đèn
mirror
gương
armchair
ghế bành
wardrobe
tủ quần áo
sofa
ghế sô-pha
Bed
giường
table
bàn
Mat
tấm thảm
face
mặt
Eyes
mắt
hair
tóc
Ears
tai
glasses
mắt kính
Nose
mũi
cheek
má
mouth
miệng
chin
cằm
helicopter
trực thăng
skateboard
ván trượt
Boat
thuyền
lorry
xe tải
scooter
xe trượt
bus
xe buýt
motorbike
xe máy
wait
đợi
Sail
cánh buồm
move
di chuyển
look for
tìm kiếm
fly
bay
badminton
cầu lông
baseball
bóng chày
table tennis
bóng bàn
basketball
bóng rổ
tennis
quần vợt
football
bóng đá
swimming
bơi lội
hockey
khúc côn cầu
athletics
điền kinh
volleyball
bóng chuyền
difficult
khó
great
tuyệt vời
boring
nhàm chán
easy
dễ
Fun
vui vẻ
visit my cousins
thăm anh chị em họ
keep a scrapbook
làm sổ lưu niệm
go hiking
đi bộ đƣờng dài
help in the garden
giúp đỡ việc làm vườn
build a treehouse
xây nhà trên cây
read a comic
đọc truyện tranh
take riding lesson
học cưỡi ngựa
go camping
đi cắm trại
lime
trái chanh xanh
cow
con bò
lemonade
nước chanh
wall
bức tường
handbag
túi xách tay
lamp
đèn
mirror
cái gương
mouse
con chuột
milk
sữa
house
nhà
throw
ném, vứt, tung
children
trẻ em
radio
máy cát- xét
bath
bồn tắm
grape
chùm nho
ball
bóng
grandmother
bà
story
câu chuyện
crocodile
cá sấu
glasses
kính đeo
carrot
cà rốt
helicopter
máy bay trực thăng
shoes
đôi giày
apple
quả táo
pillow
cái gối
mango
trái xoài
watch
đồng hồ đeo tay
snake
con rắn
swimming pool
hồ bơi
television
ti vi
giraffe
con hươu cao cổ
bird
con chim
sport
thể thao
rubber
cục tẩy
monkey
con khỉ
dinner
bữa ăn tối
violin
đàn vỹ cầm
train
xe lửa
sofa
ghế dài
sky
bầu trời
paint
sơn , tô
draw
vẽ
balloon
bóng bay
sand
cát
arm
cánh tay
meat
thịt
hand
bàn tay
board
cái bảng
swim
bơi
duck
con vịt
umbrella
ô, dù
mice
con chuột (số nhiều)
hat
mũ, nón
Qua danh sách từ vựng Pre-Starters,A+ English mong các con sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về từ vựng Pre-Starters để chuẩn bị cho kì thi sắp tới nhé!