TỪ VỰNG PRE-STARTERS

by | Jul 21, 2021 | Từ Vựng Tiếng Anh

Dự thi Pre A1 Starters thường là các thí sinh độ tuổi 5-7. Mục tiêu của kì thi là tạo ra một sự ham thích học tiếng Anh ở trẻ, khiến việc học tiếng Anh trở nên thú vị, vui vẻ; đồng thời tạo dựng cho trẻ một nền tảng tiếng Anh vững chắc thông qua cả 4 kĩ năng nghe, nói, đọc và viết. Các tài liệu phục vụ quá trình học từ vựng của bé vì thế cũng được trình bày một cách sinh động, bắt mắt để tạo cảm hứng “vừa học vừa chơi” cho các con. A+ English đã tổng hợp danh sách từ vựng cho trình độ Pre A1 Starters để bé có thể nắm bắt tất cả từ vựng tiếng Anh mà level này đòi hỏi.

Vocabulary (Từ vựng)Meaning (Nghĩa) Vocabulary( Từ vựng) Meaning (Nghĩa)
number số colors màu sắc
one yellow màu vàng
two red màu đỏ
three orange màu cam
four purple màu tím
five blue màu xanh nước biển
six green màu xanh lá cây
seven school objects vật dụng trường học
eight pen bút mực
nine rubber gôm/tẩy
ten 10 pencil bút chì
book sách notebook tập viết
bag cặp desk bàn
ruler thước kẻ pencil case hộp bút
stand up đứng lên sit down ngồi xuống
open mở close đóng
come back trở lại kite diều
doll búp bê monster quái vật
plane máy bay computer game trò chơi máy tính
train tàu hoả car xe hơi
bike xe đạp ball bóng
long dài short ngắn
new mới old 
beautiful đẹp ugly xấu
big to,lớn small nhỏ
shapes hình dạng triangle hình tam giác
square hình vuông circle hình tròn
rectangle hình chữ nhật elephant con voi
rat con chuột cống frog con ếch
lizard con thằn lằn spider con nhện
duck con vịt dog con chó
cat con mèo great tuyệt vời
amazing kinh ngạc clever thông minh
idea ý tưởng snake con rắn
crocodile con cá sấu butterfly con bướm
tiger con hổ giraffe con hươu cao cổ
banana chuối cake bánh
cheese sandwich bánh mì kẹp phô mai apple táo
pizza bánh pi-da sausage xúc xích
chicken gà steak thịt nướng
peas đậu carrot cà rốt
eleven 11 twelve 12
thirteen 13 fourteen 14
fifteen 15 sixteen 16
seventeen 17 eighteen 18
nineteen 19 twenty 20
broccoli bông cải xanh peach trái đào
green beans đậu cô ve pear trái lê
coconut trái dừa onion hành tây
pineapple trái thơm mushroom nấm
corn ngô tomato cà chua
monday thứ hai tuesday thứ ba
wednesday thứ tưthursday thứ năm
friday thứ sáu saturday thứ bảy
sunday chủ nhật ride đạp, lái, cƣỡi
play football chơi đá bóng play game chơi game
healthy khỏe mạnh unhealthy không khỏe
play badminton chơi cầu lông perfect hoàn hảo
go swimming đi bơi watch TV xem TV
reading book đọc sách rooms phòng
bathroom phòng tắm hall hành lang
bedroom phòng ngủ dining room phòng ăn
living room phòng khách kitchen phòng bếp
stairs bậc thang cellar hầm chứa
habitats môi trường sống ocean đại dương
jungle rừng xanh desert sa mạc
mountain núi sand cát
tree cây rock đá
snow tuyết clothes quần áo
jeans quần jeans cap mũ lưỡi trai
sweater áo len jacket áo khoác
skirt chân váy shorts quần đùi
shoes giày socks vớ
T-shirt áo thun trousers quần dài
head đầu knee đầu gối
arm cánh leg cẳng chân
fingers ngón tay toes ngón chân
hand bàn tay foot bàn chân
weather thời tiết hot nóng
snowing trời có tuyết cold lạnh
sunny trời có nắng rainy trời có mưa
cloudy trời có mây
door cửa ra vào Watch (n.) đồng hồ
bookcase kệ sách Window cửa sổ
board bảng cupboard tủ đựng
chair ghế ngồi Floor sàn nhà
get up thức dậy get dressed mặc quần áo
have breakfast ăn sáng brush your teeth đánh răng
go to school đến trường have lunch ăn trưa
play in the park chơi ở công viên have dinner ăn tối
go to bed đi ngủ Hungry đói bụng
bad tồi tệ Airport sân bay
leave rời đi Arrive đến , tới
zebra ngựa vằn monkey khỉ
hippo hà mã parrot vẹt
snake rắn Bear gấu
tiger hổ crocodile cá sấu
playground sân chơi bus stop trạm xe buýt
cinema rạp chiếu phim Shop cửa hàng
swimming pool hồ bơi Street đƣờng phố
park công viên Café tiệm cà phê
hospital bệnh viện train station ga tàu
between ở giữa in front of phía trước
next to bên cạnh In trong
on trên grape nho
food thức ăn Bean đậu
bread bánh mì lemon chanh
tomato cà chua Fish 
egg trứng mango xoài
watermelon dƣa hấu potato khoai tây
lamp đèn mirror gương
armchair ghế bành wardrobe tủ quần áo
sofa ghế sô-pha Bed giường
table bàn Mat tấm thảm
face mặt Eyes mắt
hair tóc Ears tai
glasses mắt kính Nose mũi
cheek má mouth miệng
chin cằm helicopter trực thăng
skateboard ván trượt Boat thuyền
lorry xe tải scooter xe trượt
bus xe buýt motorbike xe máy
wait đợi Sail cánh buồm
move di chuyển look for tìm kiếm
fly bay badminton cầu lông
baseball bóng chày table tennis bóng bàn
basketball bóng rổ tennis quần vợt
football bóng đá swimming bơi lội
hockey khúc côn cầu athletics điền kinh
volleyball bóng chuyền difficult khó
great tuyệt vời boring nhàm chán
easy dễ Fun vui vẻ
visit my cousins thăm anh chị em họ keep a scrapbook làm sổ lưu niệm
go hiking đi bộ đƣờng dài help in the garden giúp đỡ việc làm vườn
build a treehouse xây nhà trên cây read a comic đọc truyện tranh
take riding lesson học cưỡi ngựa go camping đi cắm trại
limetrái chanh xanhcowcon bò
lemonadenước chanhwallbức tường
handbagtúi xách taylampđèn
mirrorcái gươngmousecon chuột
milksữahousenhà
throwném, vứt, tungchildrentrẻ em
radiomáy cát- xétbathbồn tắm
grapechùm nhoballbóng
grandmotherstorycâu chuyện
crocodilecá sấuglasseskính đeo
carrotcà rốthelicoptermáy bay trực thăng
shoesđôi giàyapplequả táo
pillowcái gốimangotrái xoài
watchđồng hồ đeo taysnakecon rắn
swimming poolhồ bơitelevisionti vi
giraffecon hươu cao cổ
birdcon chimsportthể thao
rubbercục tẩymonkeycon khỉ
dinnerbữa ăn tốiviolinđàn vỹ cầm
trainxe lửasofaghế dài
skybầu trờipaintsơn , tô
drawvẽballoonbóng bay
sandcátarmcánh tay
meatthịthandbàn tay
boardcái bảngswimbơi
duckcon vịtumbrellaô, dù
micecon chuột (số nhiều)hatmũ, nón

Qua danh sách từ vựng Pre-Starters,A+ English mong các con sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về từ vựng Pre-Starters để chuẩn bị cho kì thi sắp tới nhé!

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo