TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRANG ĐIỂM

by | Jul 6, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Trang điểm trong tiếng anh trong hội thoại tiếng anh. Dụng cụ trang điểm là tài sản không thể thiếu của các cô gái hiện đại, nhưng mấy khi chúng mình nắm vững những từ vựng đó để sử dụng khi giao tiếp tiếng Anh. Ngoài những chủ đề thông thuộc hàng ngày thì chủ đề làm đẹp của chị em phụ nữ cũng là một chủ đề rất được ưa chuộng. Vậy tại sao ta không mở rộng cuộc hội thoại và bàn luận về chủ đề làm đẹp khi thực hành nói tiếng Anh. E+ English chia sẽ bộ 16 từ vựng gần gũi nhất về chủ đề make-up hay cosmetic cô tặng các bạn để dùng hàng ngày nhé

1. Các sản phẩm make-up 

Những từ vựng tiếng anh bạn nên biết khi học tiếng anh giúp bạn lựa chọn mỹ phẩm để trang điểm phù hợp.

Primer: kem lót 

Moisturizer: dưỡng ẩm 

Foundation: kem nền 

Concealer: kem che khuyết điểm 

Eyeshadow: phấn mắt 

Eyeliner: kẻ mắt 

Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày 

Mascara: chuốt mi 

Powder: phấn phủ 

Blush: phấn má 

False eyelashes/lashes: mi giả 

Eyelash curler: kẹp mi 

Lipstick: son môi 

Nail polish: sơn móng tay 

Lip gloss: son bóng 

Highlight: phấn bắt sáng

Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính 

Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính 

Liquid foundation: kem nền dạng lỏng 

Cream foundation: kem nền dạng kem 

Lasting finish: kem nền có độ bám lâu 

Powder: Phấn phủ 

Loose powder: Phấn dạng bột 

Pressed powder: Phấn dạng nén 

Luminous powder: Phấn nhũ 

Sheer: chất phấn trong, không nặng 

Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên 

Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt 

Blusher: phấn má hồng 

Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu) 

For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm 

Clog pore: Mụn cám 

For Dry skin: Dành cho da khô 

Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm 

For Normal skin: Dành cho da thường 

Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da 

Transfer resistant: không dễ bị lau đi 

proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt

2. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắt 

Eye lid: bầu mắt  

Eye shadow: phấn mắt 

Eyeliner: kẻ mắt 

Liquid eyeliner: kẻ mắt nước 

Pencil eyeliner: kẻ mắt chì 

Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt 

Waterproof: Chống nước (mắt) 

Mascara: chuốt mi 

Palette: bảng/khay màu mắt 

Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt  

Eyelashes: lông mi 

False eyelashes: lông mi giả 

Eyebrows: lông mày 

Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày 

Brush: Chổi trang điểm 

Eyelash curler: kẹp lông mi 

Eyebro brush: chổi chải lông mày 

Tweezers: nhíp 

Phấn tạo bóng mắt: eyeshadow 

Chì vẽ mày: eyebrow pencil 

Mắt nước: eyeliner 

Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil

3. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm liên quan đến làm tóc 

Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc 

Brush: lược to, tròn 

Hair clips: Cặp tóc 

Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc  

Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng) 

Curling iron: máy làm xoăn

Hair spray: gôm xịt tóc 

Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng) 

Hair dye: thuốc nhuộm tóc

4. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm liên quan đến làm móng 

Nail clipper: bấm móng tay, chân 

Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe) 

Nail polish: sơn móng tay

Cuticle scissors: kéo nhỏ 

A+ English giới thiệu trang điểm trong tiếng anh để chị em tham khảo thêm. Giúp các bạn lựa chọn mỹ phẩm như trang điểm phù hợp vs bản thân. Bên cạnh đó muốn nâng cao trình độ tiếng anh bản thân nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh… để nâng cao trình độ tiếng anh bản thân.

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo