Cũng như giấy phép lái xe của Việt Nam, các loại biển báo giao thông đường bộ là một bộ quy chuẩn theo quốc tế đã có thể sử dụng được trên toàn thế giới (ngoại trừ một số nước sử dụng tay lái nghịch và một số nước khác). Nắm vững cách gọi chúng trong tiếng Anh không những giúp mở rộng kiến thức mà còn gia tăng sự tự tin khi chúng ta có cơ hội đặt chân tới một đất nước khác. Hãy cùng Anh ngữ A+ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông ngay dưới bài viết sau nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông
Nhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng của các biển báo giao thông. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về tên gọi của những biển báo đó trong Tiếng Anh chưa? Hãy cùng điểm qua 50 từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thường gặp nhé. Để nâng cao nói tiếng anh của bạn khi đến nước ngoài.
Bend: đoạn đường gấp khúc
Danger: nguy hiểm
Slippery road: đoạn đường trơn
Two way traffic: đường hai chiều
Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
Road narrows: đoạn đường hẹp
STOP: dừng lại
Roundabout: vòng xuyến
Motorway: xa lộ
Traffic signal: tín hiệu giao thông
T-Junction: ngã ba
Quayside: sắp đến cảng
Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính
Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường
Bump: đoạn đường xóc
Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
Road widens: đường trở nên rộng hơn
Uneven road: đường nhấp nhô
Slow down: giảm tốc độ
Cross road: đường giao nhau
Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên
Opening bridge: cầu đóng, mở
No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn
No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ
Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật
Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
Toll road: đường có thu lệ phí
Biển báo tiếng anh về đường giao thông
Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng
No crossing: cấm người đi bộ qua đường
End of dual carriage way: hết làn đường đôi
End of highway: hết đoạn đường quốc lộ
No pedestrians cycling: cấm người
Bổ sung thêm vốn từ vựng biển báo giao thông
Construction: công trường
No entry: cấm vào
Traffic from right: giao thông phía bên phải
No overtaking: cấm vượt
Traffic from left: giao thông phía bên trái
Stop police: dừng xe cảnh sát
No overtaking: cấm vượt
Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
Length limit: giới hạn chiều dài
No parking stopping: cấm đỗ xe
Speed limit: giới hạn tốc độ
No buses: không có xe bus
Stop: dừng lại
No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông
Railway: đường sắt
No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U
Ambulance: xe cứu thương
No entry: cấm vào
Danger: nguy hiểm
Go left or right: rẽ trái hoặc phải
No trucks: cấm xe tải
Dead end: đường cụt
Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái
No parking: cấm đỗ xe
Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
No traffic: cấm tham gia giao thông
Go straight: đi thẳng
Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ
No horn: cấm còi
Hospital: bệnh viện
Length limit: giới hạn chiều dài
No buses: không có xe bus
Hospital: bệnh viện
No crossing: cấm qua đường
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta được tiếp xúc với nhiều phương tiện và biển báo giao thông khác nhau. Vì vậy đừng quên ghi chú ngay những từ vựng về biển báo giao thông trong tiếng Anh ở trên để có thể tự tin về vốn từ của mình khi có ai đó bất chợt hỏi bạn về chủ đề này nhé. A+ English mang đến cho bạn.Bên cạnh đó, muốn nâng cao trình độ tiếng anh bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để cải thiện tiếng anh.