TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ BIỂN BÁO GIAO THÔNG

by | Jul 6, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Cũng như giấy phép lái xe của Việt Nam, các loại biển báo giao thông đường bộ là một bộ quy chuẩn theo quốc tế đã có thể sử dụng được trên toàn thế giới (ngoại trừ một số nước sử dụng tay lái nghịch và một số nước khác). Nắm vững cách gọi chúng trong tiếng Anh không những giúp mở rộng kiến thức mà còn gia tăng sự tự tin khi chúng ta có cơ hội đặt chân tới một đất nước khác. Hãy cùng Anh ngữ A+ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông ngay dưới bài viết sau nhé!

Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông 

Nhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng của các biển báo giao thông. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về tên gọi của những biển báo đó trong Tiếng Anh chưa? Hãy cùng điểm qua 50 từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thường gặp nhé. Để nâng cao nói tiếng anh của bạn khi đến nước ngoài.

Bend: đoạn đường gấp khúc 

Danger: nguy hiểm 

Slippery road: đoạn đường trơn 

Two way traffic: đường hai chiều 

Stop give way: hết đoạn đường nhường đường 

Road narrows: đoạn đường hẹp 

STOP: dừng lại 

Roundabout: vòng xuyến 

Motorway: xa lộ 

Traffic signal: tín hiệu giao thông 

T-Junction: ngã ba 

Quayside: sắp đến cảng 

Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính

Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường 

Bump: đoạn đường xóc 

Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh 

Road widens: đường trở nên rộng hơn 

Uneven road: đường nhấp nhô 

Slow down: giảm tốc độ

Cross road: đường giao nhau 

Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên 

Opening bridge: cầu đóng, mở 

No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn 

No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ 

Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật 

Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới 

Toll road: đường có thu lệ phí 

Biển báo tiếng anh về đường giao thông

Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng 

No crossing: cấm người đi bộ qua đường 

End of dual carriage way: hết làn đường đôi 

End of highway: hết đoạn đường quốc lộ

No pedestrians cycling: cấm người 

Bổ sung thêm vốn từ vựng biển báo giao thông

Construction: công trường 

No entry: cấm vào 

Traffic from right: giao thông phía bên phải 

No overtaking: cấm vượt

Traffic from left: giao thông phía bên trái 

Stop police: dừng xe cảnh sát 

No overtaking: cấm vượt 

Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp 

Length limit: giới hạn chiều dài 

No parking stopping: cấm đỗ xe 

Speed limit: giới hạn tốc độ 

No buses: không có xe bus 

Stop: dừng lại 

No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông 

Railway: đường sắt 

No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U 

Ambulance: xe cứu thương 

No entry: cấm vào 

Danger: nguy hiểm 

Go left or right: rẽ trái hoặc phải 

No trucks: cấm xe tải  

Dead end: đường cụt 

Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái 

No parking: cấm đỗ xe 

Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật 

No traffic: cấm tham gia giao thông 

Go straight: đi thẳng

Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ 

No horn: cấm còi

Hospital: bệnh viện 

Length limit: giới hạn chiều dài

No buses: không có xe bus 

Hospital: bệnh viện 

No crossing: cấm qua đường 

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta được tiếp xúc với nhiều phương tiện và biển báo giao thông khác nhau. Vì vậy đừng quên ghi chú ngay những từ vựng về biển báo giao thông trong tiếng Anh ở trên để có thể tự tin về vốn từ của mình khi có ai đó bất chợt hỏi bạn về chủ đề này nhé. A+ English mang đến cho bạn.Bên cạnh đó, muốn nâng cao trình độ tiếng anh bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để cải thiện tiếng anh.

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo