TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ GIÁO DỤC

by | Jul 8, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Giáo dục là một chủ đề luôn luôn được quan tâm, bàn luận và tập trung đầu tư. Vì thế, việc bổ sung từ vựng tiếng Anh về giáo dục trở nên cực kỳ cần thiết và hữu dụng với người học tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng Anh ngữ A+ English khám phá những từ vựng tiếng Anh về giáo dục hay nhất trong bài viết này nhé.

1. Các loại cơ sở giáo dục 

Từ vựng tiếng anh dưới đây A+English cung cấp giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng trong bộ tài liệu tiếng anh để nâng cao

school (skuːl): trường học

primary school (ˈpraɪməri skuːl): trường Tiểu học 

nursery school (ˈnɜːsəri skuːl): trường Mẫu giáo 

secondary school (ˈsɛkəndəri skuːl): trường Trung học 

private school (ˈpraɪvɪt sku): trường tư 

state school (steɪt skuːl): trường công 

sixth form college (sɪksθ fɔːm ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng

vocational college (vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng dạy nghề 

art college (ɑːt ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng nghệ thuật 

teacher training college: trường cao đẳng sư phạm 

technical college (ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng kỹ thuật 

university (ˌjuːnɪˈvɜːsɪti): trường đại học

2. Cơ sở vật chất 

classroom (ˈklɑːsrʊm): phòng học 

desk (dɛsk): bàn học 

chalk (ʧɔːk): phấn 

blackboard (ˈblækbɔːd): bảng đen 

whiteboard (ˈwaɪtbɔːd): bảng trắng

pen (pɛn): bút

marker pen (mɑːkə pɛn): bút viết bảng 

pencil (ˈpɛnsl): bút chì

computer room (kəmˈpjuːtə ruːm): phòng máy tính 

library (ˈlaɪbrəri): thư viện 

lecture hall (ˈlɛkʧə hɔːl): giảng đường

lab (laboratory) (læb): phòng thí nghiệm

language lab (ˈlæŋgwɪʤ læb): phòng học tiếng 

gym (ʤɪm): phòng thể dục 

changing room (ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm): phòng thay đồ 

hall of fame (hɔːl ɒv feɪm): phòng truyền thống 

playing field (ˈpleɪɪŋ fiːld): sân vận động 

hall of residence (hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns): ký túc xá 

sports hall (spɔːts hɔːl): Hội trường (nơi diễn ra hội chơi thể thao)

3. Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông 

lesson (ˈlɛsn): bài học 

test (tɛst): kiểm tra 

homework (ˈhəʊmˌwɜːk): bài tập về nhà

term (tɜːm): kỳ học arthmetic: môn số học 

spelling (ˈspɛlɪŋ): môn đánh vần 

reading (ˈriːdɪŋ): môn đọc 

writing (ˈraɪtɪŋ): môn viết 

head teacher (hɛd ˈtiːʧə): hiệu trưởng 

teacher (ˈtiːʧə): giáo viên 

headmaster (ˌhɛdˈmɑːstə): hiệu trưởng 

pupil (ˈpjuːpl): học sinh 

prefact: lớp trưởng

governor (ˈgʌvənə): ủy viên hội đồng trường

register (ˈrɛʤɪstə): số điểm danh 

break (breɪk): giờ giải lao

assembly (əˈsɛmbli): chào cờ

school holidays (skuːl ˈhɒlədeɪz): ngày nghỉ lễ 

class head teacher (klɑːs hɛd ˈtiːʧə): giáo viên chủ nhiệm

school meals (skuːl miːlz): bữa ăn ở trường

classroom (ˈklɑːsrʊm): phòng học

school dinners (skuːl ˈdɪnəz): bữa tối ở trường

conduct (ˈkɒndʌkt): hạnh kiểm

4. Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

lecturer (ˈlɛkʧərə): giảng viên 

professor (prəˈfɛsə): giáo sư 

research (rɪˈsɜːʧ): nghiên cứu 

researcher (rɪˈsɜːʧə): nhà nghiên cứu 

graduate (ˈgrædjʊət): tốt nghiệp 

Master student (ˈmɑːstə ˈstjuːdənt): học viên cao học

PhD student (PhD ˈstjuːdənt): nghiên cứu sinh 

Master’s degree (ˈmɑːstəz dɪˈgri): bằng cao học 

Bachelor’s degree (ˈbæʧələz dɪˈgri): bằng cử nhân 

thesis (ˈθiːsɪs): luận văn

certificate presentation (səˈtɪfɪkɪt ˌprɛzɛnˈteɪʃən): buổi lễ phát bằng 

course ware (kɔːs weə): giáo trình điện tử 

essay (ˈɛseɪ): bài luận 

extra curriculum (ˈɛkstrə kəˈrɪkjʊləm): ngoại khóa 

debate (dɪˈbeɪt): buổi thảo luận, tranh luận

dissertation (ˌdɪsəteɪʃən): luận văn 

tuition fees (tju(ː)ˈɪʃən fiːz): học phí

semester (sɪˈmɛstə): kỳ học 

student union (ˈstjuːdənt ˈjuːnjən): hội sinh viên 

5. Các từ vựng tiếng Anh khác 

campus (ˈkæmpəs): khuôn viên trường 

administration (ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ): quản lý

exam (ɪgˈzæm): kỳ thi 

to revise (tuː rɪˈvaɪz): ôn lại 

student (ˈstjuːdənt): sinh viên 

course (kɔːs): khóa học 

grade (greɪd): điểm 

subject (ˈsʌbʤɪkt): môn học 

qualification (ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən): chứng chỉ 

degree (dɪˈgri): bằng cấp

fellowship (ˈfɛləʊʃɪp): học bổng 

projector (prəˈʤɛktə): máy chiếu

6. Các cụm từ thường gặp

To do research into: Nghiên cứu về cái gì đó 

To major in something: Học ở chuyên ngành nào 

With flying colors: Đạt kết quả tốt hay điểm số cao 

Intensive course: Khóa học cấp tốc 

To have a deeper insight into: Am hiểu kỹ lưỡng về cái gì đó 

To deliver a lecture: Giảng viên đang giảng bài 

Ví dụ: I am doing research into Sociology – Tôi đang nghiên cứu về Xã hội học 

I majored in International Economics – Tôi học chuyên ngành Kinh tế quốc tế 

He passed the test with flying colors – Cô ấy đạt điểm số cao trong bài kiểm tra

Một trong những cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về Giáo dục nhanh và hiệu quả nhất chính là chia nhỏ từ vựng theo chủ đề. Trên đây, A+ English đã hỗ trợ bạn điều đó. Đừng quên thực hành ngay hôm nay với các mẫu câu mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên bạn nhé! Chắc chắn chỉ sau một thời gian ngắn bạn đã có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo rồi đấy. Bên cạnh đó để nâng cao trình độ tiếng anh bản thân bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh, tài liệu tiếng anh… để cải thiện tiếng anh của bạn.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo