TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ NGHỆ THUẬT

by | Jul 8, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Nghệ thuật luôn luôn hiện hữu trong cuộc sống của chúng ta dưới nhiều phương thức khác nhau, có thể là một bức ảnh, một bộ phim, một bản nhạc,… Chính vì thế, tìm hiểu về tiếng Anh chủ đề nghệ thuật có thể giúp bạn hiểu sâu hơn ý nghĩa đằng sau một tác phẩm. Bạn là người làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật hay là một người đam mê nghệ thuật hãy học những từ vựng tiếng Anh chủ đề về nghệ thuật sau đây để có thể trao đổi hay tìm hiểu thêm về lĩnh vực này nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hình ảnh 

Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác 

ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm 

drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ

painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ

sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc 

printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn 

design [ dɪˈzaɪn ]: thiết kế 

crafts [ kræfts ]: đồ thủ công 

photography [ fəˈtɑː.ɡrə.fi ]: nhiếp ảnh 

video [ ˈvɪd.i.oʊ ]: chiếu phim 

film-making [ fɪlm meɪ.kɪŋ ]: làm phim 

architecture [ ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ ]: kiến trúc 

2. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật ngôn ngữ 

Written art [ ˈrɪtən ɑrt ]: nghệ thuật viết 

literature [ ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ ]: văn chương 

novels [ ˈnɑvəlz ]: tiểu thuyết 

drama [ ˈdræm.ə ]: kịch 

short story [ ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i ] : truyện ngắn 

biography / autobiography [ baɪˈɑgrəfi / ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi ]; tiểu sử / tự truyện

poetry [ ˈpoʊ.ə.tri ]: thơ 

3. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật biểu diễn

performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn dance [ dæns ]: nhảy cinema [ ˈsɪn.ə.mə ]: rạp chiếu phim theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát ballet [ bælˈeɪ ]: vở bale concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch

4. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hội họa 

Painting [ ˈpeɪn.t̬ɪŋ ] bức vẽ

portrait [ ˈpɔːr.trɪt ] chân dung

brush stroke [ brʌʃ stroʊk ] nét cọ

canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu 

landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh

still-life picture [ still-life ˈpɪkʧər ]: tranh tĩnh vật 

palette [ ˈpæl.ət ] : bảng màu

impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng

expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn 

sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo 

5. Từ vựng tiếng Anh về nơi trưng bày nghệ thuật 

Bỏ thêm vốn từ vựng tiếng anh này để vào tài liệu tiếng anh của bạn. Tự tin giao tiếp tiếng anh khi đến chỗ trưng bày nghệ thật.

Places and events [ ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts ]: địa điểm và sự kiện 

museum [ mjuːˈziː.əm ]: viện bảo tàng

gallery [ ˈɡæl.ɚ.i ]: bộ sưu tập

theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát

cinema/ movies [ cinema/ ˈmuviz ]: rạp chiếu phim / phim 

exhibition [ ˌek.səˈbɪʃ.ən ]: buổi triển lãm 

6. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc 

adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ 

background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền 

a catchy tune [ eɪ ˈkæʧi tun ]: một giai điệu hấp dẫn 

classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển 

to download tracks [ ˈdaʊnˌloʊd træks ]: tải nhạc 

to have a great voice [ tu hæv eɪ greɪt vɔɪs ]: có một giọng hát tuyệt vời 

a huge following [ hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ ]: một lượng lớn người theo dõi 

to go on tour [ tu goʊ ɑn tʊr ]: đi tour 

live music [ lɪv ˈmjuzɪk ]: nhạc trực tiếp 

live performance [ lɪv pərˈfɔrməns ]: biểu diễn trực tiếp 

a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc 

musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc 

to be/sing out of tune [ tu be/sing aʊt ʌv tun ]: hát lạc nhịp

a piece of music [ pis ʌv ˈmjuzɪk ]: một bản nhạc

taste in music [ teɪst ɪn ˈmjuzɪk ]: gu âm nhạc 

a pop group [ pɑp grup ]: một nhóm nhạc pop 

to read music [ rid ˈmjuzɪk ]: đọc nhạc

a rock band [ rɑk bænd ]: nhóm nhạc rock

to sing along to [ sɪŋ əˈlɔŋ tu ]: hát theo 

a sing-song [ sɪŋ – sɑːŋ ]: hát bài hát 

to take up a musical instrument [ teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt ] : chơi một nhạc cụ 

a massive hit [ ˈmæsɪv hɪt ]: một cú đánh lớn 

to be tone-deaf [ ˌtoʊnˈdef ]: không cảm được nhạc, tone điếc

7. Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Nghệ thuật 

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giúp bạn có thể ứng dụng các từ vựng trên dễ dàng hơn. 

Oh, the gallery is incredible! 

Dịch: Ôi, bộ sưu tập thật là tuyệt vời 

This movie has a good cast 

Dịch: Bộ phim này có diễn viên thật giỏi 

She actually did give a fantastic performance 

Dịch: Cô ấy đã mang đến một màn biểu diễn thật tuyệt vời 

Sorry, I have to do a performance next Friday 

Dịch: Xin lỗi, tôi có một buổi biểu diễn vào thứ 6 tới 

Yes, to pass the competition, you have to get a rave review 

Dịch: Đúng vậy, để qua được cuộc thi này thì bạn cần phải nhận phê bình 

I have a ticket to watch an exhibition by Salva Dior 

Dịch: Tôi có một vé để xem triển lãm của Salva Dior

Hy vọng bài viết A+ English dưới đây đã mang đến cho bạn nhiều từ vựng và mẫu câu hữu ích trong tiếng Anh về chủ đề nghệ thuật. Bên cạnh đó, nâng cao việc học tiếng anh của bạn đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh, học thêm tài liệu tiếng anh để cải thiện tiếng anh của bạn.

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo