TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ NHÀ Ở

by | Jul 6, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về nhà ở thông dụng Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về nhà ở thông dụng. Có khá nhiều phương pháp học tập tiếng Anh hiệu quả, một trong đó là việc học từ vựng giao tiếp theo chủ đề. Bài viết dưới đây A+ English sẽ cung cấp cho bạn kiến thức từ vựng về chủ đề nhà ở thông dụng. Bạn đang loay hoay với việc ghi nhớ từ vựng, hãy tham khảo bài viết dưới đây để có được những thông tin bổ ích cho mình qua bộ từ vựng tiếng Anh về nhà ở. Việc học tiếng Anh theo chủ đề sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc ghi nhớ của bạn.

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà 

Apartment /ə’pɑ:t.mənt/ : Căn hộ 

Flat /flæt/: Căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng 

Apartment building /ə’pɑ:t.mənt/ /’bɪl.dɪŋ/ và block of flats /blɒk/ /əv/ /flæt/ đều có nghĩa là chung cư được sở hữu bởi một đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp 

Condominium /¸kɔndou´miniəm/: Chung cư nhưng với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau và họ có quyền sở hữu căn hộ như một tài sản cá nhân 

Studio apartment /’stud·I,oʊ/ /ə,pɑrt·mənt/ (studio flat), efficiency apartment /ɪ’fɪʃ.ən.si/ /ə,pɑrt·mənt/, đều có nghĩa là căn hộ nhỏ chỉ có 1 phòng, 1 phòng tắm và 1 khu vực nhà bếp 

Bedsit/ bed-sitting room /’bed.sɪt/: Căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt 

Duplex /’dju:pleks/ hay duplex house: Căn nhà ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn hộ 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh 

Penthouse /’pent.haʊs/: Một căn hộ đắt tiền, hoặc căn hộ nằm trên tầng cao nhất của một tòa nhà, một cao ốc 

Basement apartment /’beɪs.mənt ə,pɑrt·mənt /: Căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất, thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều 

Bungalow /’bʌŋ.ɡəl.əʊ/: Căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng 

Tree house /tri: haʊs/: Nhà dựng trên cây 

Townhouse /’taʊn.haʊs/: Nhiều nhà chung vách 

Villa /’vɪl.ə/: Biệt thự 

Palace /’pæl.ɪs/: Cung điện 

Cabin /’kæb.ɪn/: Buồng (ngủ, tàu,…) 

Tent /tent/: Cái lều

2. Về các phòng ở trong nhà 

Bổ sung thêm từ vựng tiếng anh này trong tiếng anh giao tiếp thư viện tiếng anh của bạn. Những từ vựng tiếng anh dễ học vì có xung quanh chúng ta gần gũi giúp học từ vựng tiếng anh dễ dàng.

Bathroom: /ˈbæθɹuːm/ – Nhà tắm 

Bedroom: /ˈbedruːm/ – Phòng ngủ 

Kitchen: /ˈkɪtʃɪn/ – Bếp 

Lavatory: /ˈlæv.ə.tɔɹ.i/ – Nhà vệ sinh 

Living room: Phòng khách 

Lounge: /laʊndʒ/ – Phòng chờ 

Dining room : Phòng ăn 

Garage: /ɡəˈɹɑːʒ/ – Nhà để ô tô 

Sun lounge: Phòng sưởi nắng 

Toilet: /ˈtɔɪ.lət/ – Nhà vệ sinh 

Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/ – Trần nhà 

Floor: /floʊɹ/ – Sàn nhà 

Roof: /ru:f/ – Mái nhà 

Deck: /dɛk/ – Ban công ngoài 

Porch: /poʊɹtʃ/ – Hành lang 

Chimney: /tʃɪmniː/ – Ống khói 

Hall: /hɔːl/ – Đại sảnh 

The backyard: Vườn sau 

Wall: /wɔːl/ – Tường 

Fence: /fɛn(t)s/ – Hàng rào 

Flower: /ˈfloʊɚ/ – Hoa 

Path: /pæθ/ – Lối đi bộ 

Pond: /pɑnd/ – Hồ ao 

Swimming pool: Hồ bơi 

3.Về đặc điểm phòng 

Alarm clock: Đồng hồ báo thức 

Vase: /veɪs/ – Bình hoa 

Bookcase: /‘bukkeis/ – Tủ sách 

Bathroom scales: Cân sức khỏe 

Cushion: /ˈkʊʃən/ – Lót nệm 

Blu-ray player: Đầu đọc đĩa 

Blu-ray CD player: Máy chạy CD 

DVD player: Máy chạy DVD 

Drapes: /dreip/ – Rèm 

Electric fire: Lò sưởi điện 

Lamp: /læmp/ – Đèn

Games console: Máy chơi điện tử 

Gas fire: Lò sưởi ga 

Sofa: /ˈsəʊfə/ – Ghế trường kỷ 

Hoover / vacuum cleaner: Máy hút bụi 

Iron: /ˈaɪɚn/ – Bàn là 

Mirror: /ˈmiɚ/ – Gương 

Radiator: /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/ – Lò sưởi 

Radio: /ˈɹeɪdiˌoʊ/ – Đài 

Record player: Máy hát 

Medicine chest: Tủ thuốc 

Spin dryer: Máy sấy quần áo 

Stereo: Máy stereo 

Telephone: /´telefoun/ – Điện thoại 

Buffet: /ˈbʌfɪt/ – Tủ đựng bát đĩa 

Television: /ˈtɛləˌvɪʒən/ – Ti vi 

Tablecloth: Khăn trải bàn 

Washing machine : Máy giặt 

Rug: /rʌɡ/ – Thảm lau chân 

Sheet: /ʃiːt/ – Ga trải giường 

Bath: /bɑːθ/ – Bồn tắm 

Bin: /bɪn/ – Thùng rác 

Bucket: /ˈbʌkɪt/ – Cái xô 

Coat hanger : Móc treo quần áo 

Sponge: /spʌndʒ/ – Mút rửa bát 

Cold tap: Vòi nước lạnh 

Broom: /bɹuːm/ – Chổi

Door knob: Núm cửa 

Door handle: Tay nắm cửa 

Doormat: /ˈdɔː(ɹ)ˌmæt/ – Thảm lau chân ở cửa 

Dustbin: Thùng rác 

Dustpan and brush : Hót rác và chổi 

Flannel: /´flænl/ – Khăn rửa mặt 

Hot tap: Vòi nước nóng 

Houseplant: /ˈhaʊsˌplænt/ – Cây trồng trong nhà 

Lampshade: Chụp đèn

Ironing board: Bàn kê khi là quần áo

Light switch: Công tắc đèn 

Mop: /mɒp/ – Cây lau nhà 

Ornament: /´ɔ:nəmənt/ – Đồ trang trí trong nhà 

Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ – Bức họa 

Picture: /ˈpɪktʃə/ – Bức tranh 

Với các từ vựng được tổng hợp trong bài viết này, hy vọng A+ English đã phần nào giúp được bạn trong việc học tiếng Anh. Đừng nản lòng mà hãy tìm cách chinh phục nó nhé. Chúc các bạn thành công!

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo