Mời các bạn cùng tham khảo và ôn tập với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề về phong cảnh được A+ English tổng hợp và chia sẻ dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn hệ thống kiến thức về vốn từ vựng tiếng Anh, trau dồi kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả với các phiên âm đi kèm. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh về ao, hồ, sông suối
A tunnel — /əˈtʌnl/: địa đạo
Basin — /ˈbeɪsn/: lưu vực
Bay — /beɪ/: vịnh
Fertile — /ˈfɜːrtl/: phì nhiêu
Dam — /dæm/: Đập (ngăn nước)
Flower garden — /ˈflaʊərˈɡɑːrdn/: vườn hoa
Canal — /kə’næl/: Kênh, sông đào
Geyser — /ˈɡaɪzər/: mạch nước phun
Glacier — /ˈɡleɪʃər/ sông băng
Grassland — /ˈɡræslænd/: đồng cỏ
Hot spring — /hɑːt sprɪŋ/: suối nước nóng
Lagoon — /ləˈɡuːn/: hồ nước mặn
Lake — /leɪk/: hồ
Natural wonder — /ˈnætʃrəlˈwʌndər/: kỳ quan thiên nhiên
Plain — /pleɪn/ đồng bằng
Pond — /pɔnd/: Ao (nước)
Rice paddy — /raɪsˈpædi/: đồng lúa
River — /ˈrɪvər/: con sông
Stream — /striːm/: suối
Swamp — /swɑːmp/: đầm lầy
2. Từ vựng tiếng Anh về đồi núi
Khi học tiếng anh không thể qua những từ vựng về đồi núi. Tăng thêm vốn từ vựng giao tiếp với người nước ngoài, hoặc giới thiệu phong cảnh Việt Nam xinh đẹp.
Abandoned house — /əˈbændənd haʊs/: nhà hoang
Canyon — /ˈkænjən/: hẻm núi
Cave — /keɪv/: hang động
Cliff — /klɪf/: vách đá
Desert — /ˈdezərt/: sa mạc
Forest — /ˈfɔːrɪst/: rừng
Hill — /hɪl/: đồi
Jungle — /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
Mountain — /ˈmaʊntn/: núi
Peak — /pi:k/: Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi
Plateau — /plæˈtəʊ/: cao nguyên
Pristine — /ˈprɪstiːn/: hoang sơ
Rock — /rɑːk/: đá
Sand dune — /sænd duːn/: đụn cát
Savannah — /səˈvænə/: thảo nguyên
Snow-capped peaks — /ˈsnəʊ kæpt piːks/: những đỉnh núi phủ tuyết
Terraced field — /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
Terrain — /təˈreɪn/: địa hình
Valley — /ˈvæli/: thung lũng
Volcano — /vɑːlˈkeɪnəʊ/: núi lửa
Waterfall — /ˈwɔːtərfɔːl/: thác nước
Wild — /waɪld/: hoang dã
Woods — /wʊdz/: rừng nhỏ
3. Từ vựng tiếng Anh về biển
Phong cảnh thì không thể bỏ qua biển. Học thêm từ vựng về biển để giới thiệu nói chuyện bạn bè quốc tế giới thiệu cảnh đẹp những bãi kỳ vĩ của Việt Nam.
Cloud — /klaʊd/: mây
Coast — /kəʊst/: bờ biển
Horizon — /həˈraɪzn/: đường chân trời
Island — /ˈaɪlənd/: hòn đảo
Land — /lænd/: đất liền
Lighthouse — /ˈlaɪthaʊs/: hải đăng
Ocean — /ˈəʊʃn/: đại dương
Peninsula — /pəˈnɪnsələ/: bán đảo
Scenery — /ˈsiːnəri/: phong cảnh
Sea —/siː/: biển
Sky — /skaɪ/: bầu trời
Oasis — /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phong cảnh thiên nhiên thông dụng nhất được A+ English tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng A+ ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!