TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ PHONG CẢNH

by | Jul 10, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Mời các bạn cùng tham khảo và ôn tập với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề về phong cảnh được A+ English tổng hợp và chia sẻ dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn hệ thống kiến thức về vốn từ vựng tiếng Anh, trau dồi kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả với các phiên âm đi kèm. Chúc các bạn học tập thật tốt!

1. Từ vựng tiếng Anh về ao, hồ, sông suối 

A tunnel — /əˈtʌnl/: địa đạo 

Basin — /ˈbeɪsn/: lưu vực 

Bay — /beɪ/: vịnh 

Fertile — /ˈfɜːrtl/: phì nhiêu 

Dam — /dæm/: Đập (ngăn nước) 

Flower garden — /ˈflaʊərˈɡɑːrdn/: vườn hoa 

Canal — /kə’næl/: Kênh, sông đào 

Geyser — /ˈɡaɪzər/: mạch nước phun 

Glacier — /ˈɡleɪʃər/ sông băng 

Grassland — /ˈɡræslænd/: đồng cỏ 

Hot spring — /hɑːt sprɪŋ/: suối nước nóng 

Lagoon — /ləˈɡuːn/: hồ nước mặn 

Lake — /leɪk/: hồ 

Natural wonder — /ˈnætʃrəlˈwʌndər/: kỳ quan thiên nhiên 

Plain — /pleɪn/ đồng bằng 

Pond — /pɔnd/: Ao (nước) 

Rice paddy — /raɪsˈpædi/: đồng lúa 

River — /ˈrɪvər/: con sông 

Stream — /striːm/: suối 

Swamp — /swɑːmp/: đầm lầy

2. Từ vựng tiếng Anh về đồi núi 

Khi học tiếng anh không thể qua những từ vựng về đồi núi. Tăng thêm vốn từ vựng giao tiếp với người nước ngoài, hoặc giới thiệu phong cảnh Việt Nam xinh đẹp.

Abandoned house — /əˈbændənd haʊs/: nhà hoang 

Canyon — /ˈkænjən/: hẻm núi 

Cave — /keɪv/: hang động 

Cliff — /klɪf/: vách đá 

Desert — /ˈdezərt/: sa mạc 

Forest — /ˈfɔːrɪst/: rừng 

Hill — /hɪl/: đồi 

Jungle — /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới 

Mountain — /ˈmaʊntn/: núi 

Peak — /pi:k/: Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi 

Plateau — /plæˈtəʊ/: cao nguyên 

Pristine — /ˈprɪstiːn/: hoang sơ 

Rock — /rɑːk/: đá 

Sand dune — /sænd duːn/: đụn cát 

Savannah — /səˈvænə/: thảo nguyên 

Snow-capped peaks — /ˈsnəʊ kæpt piːks/: những đỉnh núi phủ tuyết 

Terraced field — /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang 

Terrain — /təˈreɪn/: địa hình 

Valley — /ˈvæli/: thung lũng 

Volcano — /vɑːlˈkeɪnəʊ/: núi lửa 

Waterfall — /ˈwɔːtərfɔːl/: thác nước 

Wild — /waɪld/: hoang dã 

Woods — /wʊdz/: rừng nhỏ

3. Từ vựng tiếng Anh về biển 

Phong cảnh thì không thể bỏ qua biển. Học thêm từ vựng về biển để giới thiệu nói chuyện bạn bè quốc tế giới thiệu cảnh đẹp những bãi kỳ vĩ của Việt Nam.

Cloud — /klaʊd/: mây 

Coast — /kəʊst/: bờ biển 

Horizon — /həˈraɪzn/: đường chân trời 

Island — /ˈaɪlənd/: hòn đảo 

Land — /lænd/: đất liền 

Lighthouse — /ˈlaɪthaʊs/: hải đăng 

Ocean — /ˈəʊʃn/: đại dương 

Peninsula — /pəˈnɪnsələ/: bán đảo 

Scenery — /ˈsiːnəri/: phong cảnh 

Sea —/siː/: biển 

Sky — /skaɪ/: bầu trời 

Oasis — /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phong cảnh thiên nhiên thông dụng nhất được A+ English tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng A+ ôn tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình phong phú hơn nhé!

5/5 - (1 vote)

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo