TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ RAU CỦ

by | Jul 10, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết đối với các ngành nghề Dịch vụ nói chung và lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn nói riêng. Chính vì vậy, ngoài các thuật ngữ, khái niệm ra thì từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây, các loại hạt cũng khá cần thiết, đặc biệt là đối với nhân viên khối Ẩm thực thì chúng lại càng quan trọng. Hãy cùng A+ English tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả 

Tiếng anh mẫu giáo phù hợp cho những bạn bắt đầu học tiếng anh phù hợp với những từ vựng cơ bản gần gữi cuộc sống hằng ngày của chúng ta.

Súp lơ: cauliflower 

Cà tím: eggplant 

Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach 

Bắp cải: cabbage 

Bông cải xanh: broccoli 

Atiso: artichoke 

Cần tây: celery 

Hà Lan: peas 

Thì là: fennel 

Măng tây: asparagus 

Tỏi tây: leek 

Đậu: beans 

Cải ngựa: horseradish 

Ngô (bắp): corn

Rau diếp: lettuce 

Củ dền: beetroot 

Bí: squash 

Dưa chuột (dưa leo): cucumber 

Khoai tây: potato 

Tỏi: garlic 

Hành tây: onion 

Hành lá: green onion 

Cà chua: tomato 

Bí xanh: marrow 

Ớt chuông: bell pepper 

Củ cải: radish 

Ớt cay: hot pepper 

Cà rốt: carrot 

Cải xoong: watercress 

Khoai mỡ: yam 

Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf 

Khoai lang: sweet potato 

Gừng: ginger 

Khoai mì: cassava root 

Củ sen: lotus root

Nghệ: turmetic 

Rau răm: knotgrass 

Su hào: kohlrabi 

Rau thơm (húng lũi): mint leaves 

Bí đao: wintermelon 

Rau mùi: coriander 

Bí đỏ: pumpkin 

Rau muống: water morning glory 

Đậu đũa: string bean 

Rau răm: polygonum 

Cải đắng: gai choy/ mustard greens 

Rau mồng tơi: malabar spinach 

Rau má: centella 

Rong biển: seaweed 

Củ kiệu: leek 

Rau nhút: neptunia 

Củ hẹ: shallot 

Mướp: see qua hoặc loofah 

Củ riềng: gatangal 

Mía: sugar cane 

Lá lốt: wild betel leaves 

Đậu bắp: okra/ lady’s fingers 

Lá tía tô: perilla leaf 

Củ cải trắng: white turnip 

Giá đỗ: bean sprouts

2. Tên các loại nấm bằng tiếng anh 

Nấm: mushroom 

Nấm linh chi: Ganoderma 

Nấm bào ngư: Abalone mushrooms 

Nấm mối: Termite mushrooms 

Nấm mỡ: Fatty mushrooms 

Nấm hải sản: Seafood Mushrooms 

Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked 

Nấm đùi gà: King oyster mushroom 

Nấm kim châm: Enokitake 

Nấm tuyết: White wood-ear mushroom hoặc white fungus 

Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus 

Nấm rơm: straw mushrooms 

Nấm trâm vàng: Yellow truffle mushrooms 

Nấm lim xanh: Ganoderma lucidum 

Nấm hầm thủ: hericium erinaceus 

Nấm vân chi: Turkey tails 

Nấm măng hoa: Bamboo shoot mushroom 

Nấm tràm: Melaleuca mushroom 

3. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây 

Bỏ túi từ vựng tiếng anh vào bộ tài liệu tiếng anh của bạn. Giúp bạn nói tiếng anh chuẩn khi mô tả những trái cây gần gũi xung quanh mình.

Bơ: avocado 

Táo: apple 

Cam: Orange 

Chuối: Banana 

Nho: Grape 

Bưởi: Pomelo/ grapefruit 

Xoài: mango 

Dứa (thơm): pineapple 

Quất (tắc): kumquat 

Mít: jackfruit 

Sầu riêng: durian 

Chanh vàng: lemon 

Chanh xanh: lime 

Papaya: đu đủ 

Mận: plum 

Đào: peach 

Anh đào: cherry 

Chôm chôm: rambutan 

Cocunut: dừa 

Ổi: guava 

Thanh long: dragon fruit 

Dưa: melon 

Dưa hấu: watermelon 

Nhãn: longan 

Vải: lychee 

Lựu: pomegranate 

Quýt: madarin/ tangerine 

Dâu tây: strawberry 

Passion fruit: chanh dây 

Me: tamarind 

Mơ: apricot 

Lê: pear 

Măng cụt: mangosteen 

Mãng cầu (na): custard apple 

Mãng cầu xiêm: soursop 

Quả hồng: persimmon 

Sapôchê: sapota 

Trái cóc: ambarella 

Khế: star apple 

Mâm xôi đen: blackberries 

Dưa tây: granadilla 

Dưa vàng: cantaloupe 

Dưa xanh: honeydew

4. Từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu 

Hạt óc chó: walnut 

Hạt hồ đào: pecan 

Hạt dẻ: chestnut 

Hạt dẻ cười (hạt hồ trần): pistachio 

Hạt phỉ: hazelnut hay filbert 

Hạt điều: cashew 

Đậu phộng (lạc): peanut 

Hạnh nhân: almond 

Hạt mắc ca: macadamia 

Đậu phộng (lạc): peanut 

Hạt bí: pumpkin seeds 

Hạt hướng dương: sunflower seeds  

Hạt chia: chia seeds

Đậu xanh: mung bean 

Hạt thông: pine nut 

Đậu đỏ: red bean 

Hạt vừng: sesame seeds

Đậu nành: soy bean

Trên đây là A+ English đã tổng hợp từ vựng về các loại thực phẩm rau củ sẽ thường bắt gặp thấy trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn nắm vững thật nhiều vốn từ vựng để có thể giúp ích cho công việc của mình. Bên cạnh đó, nâng cao tiếng anh nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh , tài liệu tiếng anh để cải thiện tiếng anh của bạn trở thành công dân toàn cầu.

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo