TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ THỜI TIẾT

by | Jul 6, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Khi nhắc về thời tiết trong tiếng Anh, liệu có phải chúng ta chỉ có thể miêu tả bằng các từ đơn giản “hot – nóng”, “cold – lạnh’, “cloudy – có mây”,… Câu trả lời là không. Bạn hoàn toàn có thể miêu tả về thời tiết trong ngày bởi những từ vựng phong phú, cụ thể, thậm chí còn dễ dàng bắt đầu một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề này. Vì vậy, đừng bỏ qua bài chia sẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề về thời tiết ngay sau đây của A+ English để bỏ túi ngay cho mình những kiến thức tiếng anh hữu ích nhất nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết 

Thời tiết luôn là một vấn đề được quan tâm bởi sự ảnh hưởng lớn của nó lên cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì vậy hãy tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết để có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất? Hãy cùng khám phá chúng.

Climate: Khí hậu 

Sunny: Có nắng 

Partly sunny: có nắng vài nơi 

Windy: Nhiều gió 

Dry: Khô 

Wet: Ướt 

Mild: Ôn hòa 

Humid: Ẩm 

Wind Chill: Gió rét 

Stormy: Có bão 

Sunshine: Ánh nắng 

Wind: Gió 

Breeze: Gió nhẹ 

Gale: Gió giật 

Drizzle: Mưa phùn 

Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt 

Frost: Băng giá 

Clear: trời xanh, không mây, trong 

Rainbow: Cầu vồng 

Icy: Đóng băng 

Overcast: U ám 

Raindrop: Hạt mưa 

2. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ 

Khi miêu tả về thời tiết trong ngày thì các từ vựng miêu tả về nhiệt độ cũng không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu các từ chỉ nhiệt độ trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé. 

Temperature: Nhiệt độ 

Degree: Độ 

Celsius: Độ C 

Fahrenheit: Độ F 

Hot: Nóng 

Warm: Ấm 

Cold: Lạnh 

Chilly: Lạnh thấu xương 

Freezing: lạnh cóng, băng giá

3. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết 

Các hiện tượng thời tiết cũng luôn là những vấn đề bạn có thể bắt gặp mỗi ngày.

Tornado: Lốc xoáy 

Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) 

Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) 

Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) 

Flood: Lũ, lụt, nạn lụt 

4. Các kiểu thời tiết

Thêm từ vựng tiếng anh trong bộ tài liệu tiếng anh của bạn. Nâng cao khả năng nói tiếng anh và xem tin tức thời tiết mỗi ngày.

Weather forecast: Dự báo thời tiết 

Rain: Mưa 

Snowy: Trời có tuyết rơi 

Cloudy: Nhiều mây 

Fog – Foggy: Có sương mù 

Lightning: Chớp, tia chớp 

Thunder: Sấm, sét 

Ice: Băng 

Shower: mưa rào 

II. Miêu tả chủ đề thời tiết bằng một số mẫu câu. 

“Trời hôm nay đẹp quá!”, “Mùa xuân ở Sapa thật đẹp”,… những câu nói vu vơ này nhưng lại có thể bắt đầu cả một cuộc hội thoại thú vị. Vậy trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết.

Câu hỏi về thời tiết Để bắt đầu một đoạn hội thoại tiếng anh thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số từ tiếng anh giao tiếp

1. Mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết

What’s the weather like?: Thời tiết thế nào? 

How’s the weather? Thời tiết thế nào? 

What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ? 

What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?) 

What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào? 

What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào? 

Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ? 

Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ? 

2. Mẫu câu miêu tả về thời tiết 

It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết. 

It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.) 

It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.) 

It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.) 

It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang … 

Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!) 

Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.) 

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết của A+ English . Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức từ vựng cũng như tự tin khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống và chinh phục tiếng anh . Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo đến từ Anh Ngữ A+ để bỏ túi cho mình những kiến thức mới lạ nhé. Chúc bạn thành công!

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo