TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ TÍNH CÁCH

by | Jul 10, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Bài viết này A+ English sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng anh chủ đề về tính cách thường dùng trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả.

1. Tính từ chỉ tính cách tích cực

Bỏ túi từ vựng tiếng anh vào tài liệu tiếng anh để giúp bạn giao tiếp tiếng anh tốt hơn.

Brave: Anh hùng 

Careful: Cẩn thận 

Cheerful: Vui vẻ 

Easy going: Dễ gần.

Exciting: Thú vị

Friendly: Thân thiện. 

Funny: Vui vẻ 

Generous: Hào phóng 

Hardworking: Chăm chỉ. 

Kind: Tốt bụng. 

Out going: Cởi mở. 

Polite: Lịch sự. 

Quiet: Ít nói 

Smart = intelligent: Thông minh. 

Sociable: Hòa đồng. 

Soft: Dịu dàng 

Talented: Tài năng, có tài. 

Ambitious: Có nhiều tham vọng 

Cautious: Thận trọng. 

Competitive: Cạnh tranh, đua tranh 

Confident: Tự tin 

Serious: Nghiêm túc. 

Creative: Sáng tạo 

Dependable: Đáng tin cậy 

Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình 

Extroverted: hướng ngoại 

Introverted: Hướng nội 

Imaginative: giàu trí tưởng tượng 

Observant: Tinh ý 

Optimistic: Lạc quan 

Rational: Có chừng mực, có lý trí 

Sincere: Thành thật

Understanding: hiểu biết 

Wise: Thông thái uyên bác. 

Clever: Khéo léo 

Tactful: Lịch thiệp 

Faithful: Chung thủy 

Gentle: Nhẹ nhàng 

Humorous: hài hước 

Honest: trung thực 

Loyal: Trung thành 

Patient: Kiên nhẫn 

Open-minded: Khoáng đạt 

Talkative: Hoạt ngôn.

2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực

Học tiếng anh với những từ vựng tiếng anh trong bộ tài liệu tiếng anh của bạn

Bad-tempered: Nóng tính 

Boring: Buồn chán. 

Careless: Bất cẩn, cẩu thả. 

Crazy: Điên khùng 

Impolite: Bất lịch sự. 

Lazy: Lười biếng 

Mean: Keo kiệt. 

Shy: Nhút nhát 

Stupid: Ngu ngốc 

Aggressive: Hung hăng, xông xáo 

Pessimistic: Bi quan

Reckless: Hấp Tấp 

Strict: Nghiêm khắc 

Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) 

Selfish: Ích kỷ 

Hot-temper: Nóng tính 

Cold: Lạnh lùng 

Mad: điên, khùng 

Aggressive: Xấu bụng 

Unkind: Xấu bụng, không tốt 

Unpleasant: Khó chịu 

Cruel: Độc ác 

Gruff: Thô lỗ cục cằn 

Insolent: Láo xược 

Haughty: Kiêu căng 

Boast: Khoe khoang

3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người 

Tính cách con người trong tiếng Anh không chỉ biểu đạt bằng những từ vựng đơn lẻ mà còn được thể hiện qua những cụm từ. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhé! 

Armchair critic

Là cụm từ chỉ một người luôn kêu ca, phàn nàn về mọi thứ mặc dù trong thực tế họ lại chẳng hề làm hay giúp ích bất cứ điều gì cả. 

Ví dụ: Mike is a armchair critic, he just complains and doesn’t help. (Mike là một kẻ luôn phàn nàn, anh ta chỉ phàn nàn và không giúp đỡ.) 

Busy body

Đây là “tuýp người bận rộn”. Tuy nhiên họ bận rộn để ý, soi mói cuộc sống của người khác. “Busy body” chỉ một người luôn tò mò cuộc sống của người khác. 

Ví dụ: My neighbor is a really busy body! She even knows what time my dog gets up! (Hàng xóm của tôi là một người soi mói thực sự, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con chó nhà tớ!)

Cheap skate

Cụm từ này trong tiếng Anh chỉ một người rất keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra kể cả vào những việc hay trường hợp quan trọng nhất. 

Ví dụ: Don’t behave like a cheap skate like that! Every time you eat, you let someone else pay. (Đừng có keo kiệt như vậy! Lần nào ăn bạn cũng bắt người khác trả tiền.) 

Worrywart

Miêu tả mẫu người luôn luôn lo lắng về mọi thứ. 

Ví dụ: She likes a worrywart so she usually has trouble. (Cô ấy là một người hay lo lắng nên cô ấy thường gặp khó khăn.) 

Down to Earth

Đây là từ vựng chỉ tính cách của những người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn. 

Ví dụ:  Susan is admired because she is a down to earth person. (Susan được mọi người ngưỡng mộ vì cô ấy là một người khiêm tốn).

Behind the time

Chỉ những người tính cổ hủ, khó tiếp nhận cái mới và không chịu thay đổi. Đây có lẽ là tính cách gây khó chịu đúng không nào? Cụm từ này chỉ sử dụng trong trường hợp không trang trọng. 

Ví dụ: My grandfather is behind the time. (Ông tôi là người cổ hủ.) 

Have a heart of gold

Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tốt bụng và rộng lượng. 

Ví dụ:  Thank you for saving the dog. You’ve got a heart of gold! (Cảm ơn bạn đã cứu con chó. Bạn đúng là có trái tim vàng!)

A cold fish

Đây là tính từ chỉ tính cách của những người lạnh lùng, không mấy thân thiện. 

Ví dụ: Although John is a good person, but some people don’t like him because she is a cold fish. (Mặc dù John là người tốt nhưng một số người không thích anh ấy vì anh ấy không thân thiện lắm.) 

A quick study

Nói về những người thông minh, có khả năng học hỏi nhanh. 

Ví dụ: Jenny is a really quick study. He absorbs knowledge very quickly. (Jenny là người rất thông minh. Anh ấy tiếp thu kiến thức rất nhanh.)

A shady character

Nói về những người không trung thực, đáng ngờ. Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp không trang trọng. 

Ví dụ: Tom is a shady character. He acts very strangely (Tom là kẻ đáng ngờ. Anh ta hành động rất kỳ lạ.)

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về tính cách con người Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn luôn học tập thật tốt!

Đánh giá bài viết

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo