TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI KHÁCH SẠN

by | Jul 1, 2021 | TÀI LIỆU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Từ vựng tiếng anh giao tiếp tại khách hàng hay và cần thiết. Nếu một ngày nào đó bạn đi du lịch hay đơn giản là vào những khách sạn nước ngoài sang trọng mà không thể giao tiếp, trao đổi cũng như nói chuyện với họ thì sẽ như thế nào? Chắc chắn rằng tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn là một các chủ đề giao tiếp phổ biến được sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn đang là một người đã và đang học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì đây là một chủ đề cần thiết và không thể bỏ qua mà A+ English mang lại. 

I.Những từ vựng thường gặp

Từ vựng tiếng anh giao tiếp phổ biến tại khách sạn bạn cần biết. Để nâng cao giao tiếp, hội thoại tiếng anh với khách hàng.

Vacancy: chỗ trống 

Available: có sẵn 

Single room: phòng đơn có 1 giường cho 1 người 

Double room: phòng đôi có 1 giường lớn cho 2 người 

Twin room: phòng đôi với 2 giường đơn 

Triple room: phòng có 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn 

Suite: phòng nghỉ cao cấp, thường có phòng khách riêng biệt và có ban công 

An extra bed: một chiếc giường phụ 

Balcony: ban công 

A sea view: hướng nhìn ra biển

Backpack: ba lô 

Hair dryer: máy sấy tóc 

Toothbrush: bàn chải đánh răng 

Toothpaste: kem đánh răng 

Electric water heater: bình nóng lạnh 

Towel: khăn tắm 

Comb: lược 

Toilet paper: giấy vệ sinh 

Shampoo: dầu gội đầu 

Soap: Xà phòng 

Housekeeping: dọn phòng

II.Các mẫu câu khách thường dùng

Những từ vựng mẫu câu tiếng anh giao tiếp dùng phổ biến trong ngành khách sạn. Nâng cao việc giao tiếp tiếng anh với khách hàng trôi chảy, mạch lạc. Tuy nhiên, nên tìm thêm tài liệu tiếng anh thêm để nâng cao trình độ tiếng anh của mình.

1.Mẫu câu khi đặt phòng 

Do you have any vacancies? (Còn phòng trống không ạ?) 

I’d like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm). 

I’d like a single room. (Tôi muốn đặt phòng đơn) 

Can I see the room, please? (Tôi có thể xem qua phòng được chứ?) 

Do you have a room with a bath? (Có phòng nào có bồn tắm hay không?)  

Is there anything cheaper? (Còn phòng nào rẻ hơn không?) 

Are meals included? (Có bao gồm bữa ăn hay không?) 

What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu khi nào?) 

What time is it to check out? (Trả phòng trong khung thời gian nào?) 

Can I have … please? (Tôi cần… có được không?) some towels (khăn tắm) extra blankets (chăn) extra pillows (gối) some soap (xà phòng tắm) some toilet paper (giấy vệ sinh) 

2.Mẫu câu khi phàn nàn 

Can I have another room, please? This one is … (Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này …),not clean (không sạch), too noisy (quá ồn) The … is broken. (Cái…bị hỏng rồi). air conditioner (điều hòa), lock (ổ khóa), television (TV)

3.Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng 

Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you? (Chào buổi sáng/ chiều/ tối ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?) 

How can I help you, sir / miss / madam? (Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào?) 

Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?) 

May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss? (Tôi có thể biết được tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô?) 

Would you like to have a single room or a double room? (Quý khách muốn có một phòng đơn hay phòng đôi?) 

How long will you stay here? (Qúy khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?) 

How many nights? (Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?) 

Could you please fill in this registration form? (Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ) 

Your room number is … (Số phòng của quý khách là …) 

Would you like to have a breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?) 

Glad to be of service! (Rất vui khi được phục vụ quý khách!) 

Thank you for staying with us. (Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi! 

Just moment, please = One moment/ minute, please = Could you wait a minute, please. (Vui lòng đợi trong chốc lát) 

Hold the line, please. (Vui lòng chờ máy). 

Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. (Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách).

Would you like a wake-up call? Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ? 

Would you like any help? Quý khách có cần giúp chuyển hành lý không? 

4.Các mẫu câu khi thông báo dịch vụ

Good morning, housekeeping! Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ! 

Breakfast’s from 6 AM to 9AM. Bữa sáng phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng. 

Lunch’s served between 10 AM and 1 PM. Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10 giờ sáng đến 1 giờ chiều. 

Dinner’s served between 6 PM and 9.30 PM. Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6 giờ tối đến 9 giờ 30 phút tối. 

If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell. Nếu quý khách về khách sạn sau nửa đêm, quý khách phải bấm chuông. Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached. Quý khách cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được. 

We have an indoor swimming pool and sauna. Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi. 

We serve a continental breakfast. Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm ạ. 

Cable television is included, but the movie channel is extra. Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm ạ.

5.Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi đáp lại yêu cầu của khách 

Certainly, sir/madam.Chắc chắn rồi, thưa ông/bà. 

I’ll get them right away, sir/madam. Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà. 

I’ll ask Housekeeping to check it. Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra việc này.

6.Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi từ chối yêu cầu của khách 

I’m afraid, we don’t have this kind of service. Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách. 

I’m sorry, it is against the hotel’s rules. Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạn chúng tôi. 

I’m sorry, all our rooms are fully occupied. Tôi rất tiếc, tất cả các phòng đều có người đặt hết rồi. 

I’m afraid we are booked that weekend. Chúng tôi e rằng chúng tôi đã được đặt vào cuối tuần đó. 

Sorry, we don’t have any rooms available./ We’re full. Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.

7.Giao tiếp tiếng anh tại khách sạn xin lỗi khách hàng

I’m very sorry for the delay. Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này. 

Sorry to have kept you waiting. Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu.

 I’m very sorry for the mistake. Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này. 

I’d like to apologize for the mistake. Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này. 

8.Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi khi khách hàng xin lỗi 

Don’t worry about that, sir/madam. Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà. 

That’s all right, sir/madam. Không sao đâu, thưa ông/bà. Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng 

Glad to be of service. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. 

It’s my pleasure./ My pleasure. Đó là niềm vinh dự của tôi. 

You’re welcome. Không có gì đâu ạ. 

9.Khi tiễn khách trong khách sạn

Have a nice day! Chúc quý khách một ngày tốt lành! 

Have an enjoyable evening! Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời! 

Have a pleasant weekend! Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn!

10.Trả phòng và rời khỏi khách sạn 

We hope you enjoyed staying with us. Chúng tôi hy vọng quý khách đã được tận hưởng trọn vẹn tại khách sạn của chúng tôi. 

Thank you for staying with us! Cảm ơn quý khách đã ở lại khách sạn chúng tôi!

Trên đây là bài tổng hợp về chủ đề giao tiếp tiếng Anh tại khách sạn. Hy vọng bài viết A+ English mang lại những từ vựng tiếng anh giao tiếp có thể giúp các tận dụng và áp dụng thành thạo vào các tình huống giao tiếp tiếng anh khách sạn một cách tự tin nhất. Bên cạnh đó, bạn muốn nâng cao trình độ tiếng anh nên đến trung tâm tiếng anh hoặc câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao trình độ tiếng anh tốt hơn.

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo