Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Line Graph

by | Oct 8, 2024 | TELTS Writing tast 1

Analyze the graph below, which shows the population trends of India and China from the year 2000 to the present day, with projections up to 2050. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.

A+ English xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong kỳ thi IELTS – đó chính là việc phân tích biểu đồ đường trong IELTS Writing Task 1 band 8.0. Bài viết này trang bị cho bạn những từ vựng và cấu trúc đặc sắc, giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải những biểu đồ tương tự. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Đề bài

Analyze the graph below, which shows the population trends of India and China from the year 2000 to the present day, with projections up to 2050. Summarize the main features of the graph and make comparisons where relevant.

“Biểu đồ dưới đây cho thấy dân số của Ấn Độ và Trung Quốc từ năm 2000 đến nay với dự đoán tăng trưởng đến năm 2050.Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan”

 

1.1 Phân tích đề tài

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (line graph)
  • Chủ đề: Dân số của Ấn Độ và Trung Quốc
  • Địa điểm: Ấn Độ và Trung Quốc
  • Thời gian: Từ năm 2000 đến 2050
  • Đối tượng so sánh: Sự thay đổi dân số của Ấn Độ và Trung Quốc
  • Thì: Sử dụng thì hiện tại đơn và thì tương lai đơn, vì phần lớn các dữ liệu được dự đoán trong tương lai (dự báo đến năm 2050).

1.2 Lập dàn ý

A+ English sẽ trình bày về biểu đồ bao gồm một câu giới thiệu (Intro), một đoạn tóm tắt tổng quan (Overview) và hai đoạn chi tiết mô tả cụ thể (Detailed Description) để bạn hiểu về bài IELTS Writing Task 1 band 8.0. 

Introduction:  Giới thiệu ngắn gọn biểu đồ, nói về sự so sánh dân số của Ấn Độ và Trung Quốc từ 2000 đến 2050.

Overview: Nêu ý chính về xu hướng chung. Cả hai quốc gia đều tăng dân số ban đầu, nhưng trong khi dân số Ấn Độ tiếp tục tăng, dân số Trung Quốc sẽ đạt đỉnh và giảm sau năm 2030.

Body 1Body 2
  •  Mô tả số liệu chi tiết từ 2000 đến 2025. Trung Quốc có dân số cao hơn lúc đầu nhưng Ấn Độ tăng trưởng nhanh hơn và sẽ vượt qua Trung Quốc vào khoảng năm 2025.
  •  Phân tích xu hướng sau năm 2025 đến 2050. Dân số Ấn Độ tiếp tục tăng đến 1,6 tỷ trong khi dân số Trung Quốc giảm xuống còn khoảng 1,4 tỷ.

2. Bài mẫu

The line graph presents a comparative analysis of population trends in India and China spanning the years 2000 to 2050.

Overall, while both countries experienced population growth during the initial years, India’s population is expected to continue rising steadily, whereas China’s population is projected to peak and then decline by 2050. Notably, the two populations are expected to be equal around 2030.

In the early 2000s, China held a demographic advantage, boasting a population of approximately 1.25 billion compared to India’s 1 billion. However, India’s population growth rate rapidly accelerated, progressively narrowing the demographic gap. By 2025, India is projected to surpass China, reaching a population of nearly 1.45 billion, while China’s population will plateau at around 1.4 billion.

Beyond 2025, the demographic divergence between the two nations will become even more pronounced. India’s population is anticipated to continue its upward trajectory, reaching approximately 1.6 billion by 2050. Conversely, China’s population is expected to peak and subsequently decline, returning to around 1.4 billion by mid-century.

Dịch:

Biểu đồ đường trình bày phân tích so sánh về xu hướng dân số ở Ấn Độ và Trung Quốc trong giai đoạn 2000 đến 2050.

Nhìn chung, mặc dù cả hai quốc gia đều có mức tăng trưởng dân số trong những năm đầu, nhưng dân số Ấn Độ dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng đều đặn, trong khi dân số Trung Quốc được dự đoán sẽ đạt đỉnh và sau đó giảm vào năm 2050. Đáng chú ý, dân số của hai nước dự kiến ​​sẽ bằng nhau vào khoảng năm 2030.

Đầu những năm 2000, Trung Quốc nắm giữ lợi thế về nhân khẩu học, tự hào với dân số khoảng 1,25 tỷ người so với 1 tỷ người của Ấn Độ. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng dân số của Ấn Độ nhanh chóng tăng nhanh, dần dần thu hẹp khoảng cách nhân khẩu học. Đến năm 2025, Ấn Độ dự kiến ​​sẽ vượt Trung Quốc, đạt dân số gần 1,45 tỷ người, trong khi dân số Trung Quốc sẽ ổn định ở mức khoảng 1,4 tỷ người.

Sau năm 2025, sự khác biệt về nhân khẩu học giữa hai quốc gia sẽ càng trở nên rõ rệt hơn. Dân số Ấn Độ được dự đoán sẽ tiếp tục quỹ đạo đi lên, đạt khoảng 1,6 tỷ người vào năm 2050. Ngược lại, dân số Trung Quốc dự kiến ​​sẽ đạt đỉnh và sau đó giảm xuống, quay trở lại khoảng 1,4 tỷ người vào giữa thế kỷ này.

3. Từ vựng

Từ vựngNghĩa

Comparative

/kəmˈpær.ə.tɪv/

 Tính từ – So sánh

  • Collocations:
    • Comparative analysis (phân tích so sánh)
    • Comparative advantage (lợi thế so sánh)
  • Ví dụ: “The line graph presents a comparative analysis of population trends in India and China.”
  • Dịch: Biểu đồ đường trình bày phân tích so sánh các xu hướng dân số của Ấn Độ và Trung Quốc.

Demographic

/ˌdem.əˈɡræf.ɪk/

  Tính từ – Thuộc về dân số

  • Collocations:
    • Demographic change (sự thay đổi dân số)
    • Demographic advantage (lợi thế dân số)
  • Ví dụ: “China held a demographic advantage in the early 2000s.”
  • Dịch: Trung Quốc có lợi thế dân số vào đầu những năm 2000.

Progressively

/prəˈɡres.ɪv.li/

 Phó từ – Dần dần, từng bước

  • Collocations:
    • Progressively narrow (dần dần thu hẹp)
    • Progressively increase (tăng dần)
  • Ví dụ: “India’s population growth rate rapidly accelerated, progressively narrowing the demographic gap.”
  • Dịch: Tốc độ tăng trưởng dân số của Ấn Độ tăng nhanh, dần dần thu hẹp khoảng cách dân số.

Plateau

/plætˈəʊ/

 Động từ – Chững lại, không thay đổi

  • Collocations:
    • Population plateau (dân số chững lại)
    • Growth plateau (sự tăng trưởng chững lại)
  • Ví dụ: “China’s population will plateau at around 1.4 billion.”
  • Dịch: Dân số của Trung Quốc sẽ chững lại ở mức khoảng 1,4 tỷ.

Trajectory

/trəˈdʒek.tər.i/

 Danh từ – Quỹ đạo, đường đi

  • Collocations:
    • Upward trajectory (quỹ đạo đi lên)
    • Growth trajectory (quỹ đạo tăng trưởng)
  • Ví dụ: “India’s population is anticipated to continue its upward trajectory.”
  • Dịch: Dân số của Ấn Độ được dự đoán sẽ tiếp tục quỹ đạo đi lên.

Converge

/kənˈvɜːdʒ/

 Động từ – Hội tụ, gặp nhau

  • Collocations:
    • Population converge (dân số gặp nhau)
    • Converge toward (hội tụ về)
  • Ví dụ: “Notably, the two populations are expected to converge around 2030.”
  • Dịch: Đáng chú ý, hai dân số dự kiến sẽ hội tụ vào khoảng năm 2030.

4. Ngữ pháp

1.Future continuous with “will”

Will + Be + V-ing
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để mô tả hành động liên tục hoặc kéo dài trong tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi dự đoán một hành động sẽ xảy ra liên tục trong tương lai.
  • Câu ví dụ: “India’s population will be continuing its upward trajectory by 2050.”
  • Dịch: Dân số của Ấn Độ sẽ tiếp tục tăng lên vào năm 2050.

2.Present perfect with future reference

S + Have/Has + V3 (past participle) + By + Future time
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả một sự kiện hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi dự đoán hành động đã hoàn thành vào một thời điểm trong tương lai.
  • Câu ví dụ: “By 2025, India will have surpassed China in population size.”
  • Dịch: Đến năm 2025, Ấn Độ sẽ vượt qua Trung Quốc về dân số.

3. Comparative forms with future reference

More/Less + Adjective + Than + Future envent
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn giữa hai đối tượng trong tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi so sánh hai hiện tượng sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Câu ví dụ: “India will have a more significant population growth rate than China by 2050.”
  • Dịch: Ấn Độ sẽ có tốc độ tăng trưởng dân số cao hơn Trung Quốc vào năm 2050.

4. Non-defining relative clause

, Which/Where/Who + Clause,
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để cung cấp thông tin bổ sung về danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi cần thêm thông tin chi tiết mà không cần phải giới hạn danh từ.
  • Câu ví dụ: “India, which has seen rapid population growth, will surpass China by 2025.”
  • Dịch: Ấn Độ, quốc gia đã chứng kiến sự tăng trưởng dân số nhanh chóng, sẽ vượt qua Trung Quốc vào năm 2025.

5. Adverbial clauses of time (future reference)

When/After/By the time + Present timeples, Future tense
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ một hành động xảy ra ở tương lai khi một hành động khác đã hoàn tất.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi dự đoán hai sự kiện liên tiếp xảy ra trong tương lai.
  • Câu ví dụ: “When India surpasses China, it will continue to grow steadily.”
  • Dịch: Khi Ấn Độ vượt qua Trung Quốc, dân số của nó sẽ tiếp tục tăng ổn định.

6. Future Perfect Tense

Will Have + V-ed/3
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì tương lai hoàn thành diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để thể hiện dự đoán về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
  • Câu ví dụ tiếng Anh: By 2050, China’s population will have declined.
  • Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: Đến năm 2050, dân số của Trung Quốc sẽ giảm.

5. Bài luyện tập

Các bạn cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 này nhé!

Exercise 1: Dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt

  1. Dân số Ấn Độ dự kiến sẽ tiếp tục tăng cho đến năm 2050.
  2. Dân số Trung Quốc đã đạt đỉnh và sẽ giảm trong những năm tới.
  3. Hai dân số dự kiến sẽ bằng nhau vào khoảng năm 2030.
  4. Biểu đồ so sánh dân số của hai quốc gia từ năm 2000 đến năm 2050.
  5. Tốc độ tăng trưởng dân số của Trung Quốc đã chậm lại kể từ năm 2010.

Exercise 2: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. China’s population is expected to decline. (Dùng cấu trúc bị động hoàn thành)
  2. India’s population has rapidly accelerated since 2000. (Dùng “progressively” và viết lại câu)
  3. China’s population will peak and then decrease. (Dùng “be anticipated to”)
  4. India’s population growth narrowed the gap. (Dùng mệnh đề quan hệ với “which”)
  5. China’s population will plateau at around 1.4 billion. (Dùng câu phức với “while”)

Sau khi hoàn thành bài IELTS Writing Task 1 band 8.0 về biểu đồ đường, A+ English hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách xử lý dạng bài Line Graph mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu có thời gian, đừng quên làm bài tập và thử viết một bài khác nữa nhé, vì ‘Thực hành là chìa khóa đến thành công’ mà! A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

4.2/5 - (12 votes)

Phát triển cùng Aplus

Card Layout
Contact Me on Zalo